Bảng giá quạt Senko mới nhất T05/2022
Tên quạt | Giá bán lẻ |
---|---|
Quạt treo 1 dây T1682 ( F20) | 330,000 |
Quạt treo 1 dây T1680 ( F20) | 330,000 |
Quạt treo 2 dây TC1626 | 370,000 |
Quạt treo 2 dây TC16 | 396,000 |
Quạt treo 2 dây TC1620 ( F23) | 422,000 |
Quạt treo 2 dây TC1622 (F23) | 436,000 |
Quạt treo 1 dây CN 4,3 tấc T1882 | 475,000 |
Quạt treo 2 dây CN 4,3 tấc TC1886 | 502,000 |
Quạt treo remote TR1628 | 541,000 |
Quạt treo remote TR1683 (mới 2020) | 541,000 |
Quạt treo 2 dây 4.3 tấc TC1880 | 488,000 |
Quạt trần đảo TD105 | 436,000 |
Quạt bàn B2 B102 | 251,000 |
Quạt bàn B3 B1213 | 304,000 |
Quạt bàn B3 lào B1210 | 304,000 |
Quạt bàn B3 nút nhấn B1216 | 304,000 |
Quạt bàn B3 mạ crom BX1212 | 343,000 |
Quạt bàn B4 nút vặn B1612 | 343,000 |
Quạt bàn B4 nút nhấn B1616 | 343,000 |
Quạt lỡ nhựa L1638 (mới 2021) (thay mẫu L1338) | 370,000 |
Quạt lỡ sắt LS1630 (mới 2020) | 396,000 |
Quạt lỡ sắt LTS1636 ( F23) | 449,000 |
Quạt lỡ inox LTS1632 (mới 2021) (thay mẫu LTS106A) | 488,000 |
Quạt đứng có hẹn giờ DH1600 | 475,000 |
Quạt đứng thân sắt DTS1609 (mới 2021) (thay mẫu DTS107) | 515,000 |
Quạt đứng thân sẳt DTS1607 (F23) | 475,000 |
Quạt đứng công nghiệp 4.3 tấc DCN1806 | 554,000 |
Quạt đứng CN 4,5tấc mạ crom DCN1808 | 620,000 |
Quạt đứng có đèn DD1602 | 568,000 |
Quạt đứng remote DR1608 | 818,000 |
Quạt hút H100 | 198,000 |
Quạt hút H150 | 290,000 |
Quạt hút H200 | 304,000 |
Quạt hút H250 | 317,000 |
Quạt hút âm trần HT150 | 238,000 |
Quạt hút âm trần HT200 | 343,000 |
Quạt hút âm trần HT250 | 370,000 |
Quạt bàn đảo 2 tấc BD230 | 515,000 |
Quạt bàn đảo 3 tấc BD1012 | 343,000 |
Quạt bàn đảo 3 tấc chuyển hướng điện BD1010 | 370,000 |
Quạt bàn đảo 4 tấc chuyển hướng điện BD1410 | 515,000 |