Bảng giá thiết bị điện Panasonic 2021
Nội dung chính
- Bảng giá thiết bị điện Panasonic thông dụng
- Bảng giá công tắc ổ cắm Panasonic
- Bảng giá công tắc hẹn giờ và ổ cắm công nghiệp Panasonic
- Bảng giá CB Panasonic
- Bảng giá bảng điện, hộp điện Panasonic
- Bảng giá cáp mạng, ống điện Panasonic
- Bảng giá ổ cắm công nghiep PCE
- Bảng giá quạt hút, quạt trần, quạt bàn Panasonic
- Bảng giá máy nước nóng Panasonic
- Bảng giá máy bơm nước Panasonic
- Bảng giá đèn led, đèn trang trí, đèn chiếu sáng Panasonic
Bảng giá thiết bị điện Panasonic thông dụng
Tên thiết bị | Giá bán lẻ |
---|---|
Mặt nạ 1 2 3 nhỏ Panasonic | 17,000 |
Mặt nạ 1 2 3 lớn Panasonic | 19,000 |
Mặt nạ 4 6 nhỏ Panasonic | 32,000 |
Mặt nạ 4 6 lớn Panasonic | 34,000 |
Ổ cắm nhỏ Panasonic WNV1081-7W | 29,000 |
Ổ cắm lớn Panasonic WEV1081SW | 37,000 |
Ổ 2 3 chấu nhỏ Panasonic WNG159237W | 74,000 |
Ổ 2 3 chấu lớn Panasonic WEV1582SW | 93,000 |
Công tắc 1 chiều nhỏ Panasonic WNV5001-7W | 12,000 |
Công tắc 1 chiều lớn WEV5001SW Panasonic | 19,000 |
Công tắc 2 chiều nhỏ WNV5002-7W Panasonic | 34,000 |
Công tắc 2 chiều lớn WEV5002SW Panasonic | 41,000 |
Dimmer quạt nhỏ + lớn Nano Panasonic | 63,500 |
Dimmer đèn nhỏ + lớn Nano Panasonic | 63,500 |
Ổ đ.thoại nhỏ WNTG15649W Panasonic | 76,000 |
Ổ đ.thoại lớn WEV2364SW Panasonic | 81,000 |
Ổ internet nhỏ NRV3160W Panasonic | 165,000 |
Ổ internet lớn WEV2488SW Panasonic | 176,000 |
Ổ tivi nhỏ WZV1201W Panasonic | 61,000 |
Ổ tivi lớn WEV2501SW Panasonic | 81,000 |
Cầu chì nhỏ Panasonic | 16,800 |
Cầu chì lớn Panasonic | 16,800 |
CB cóc 10, 15, 20, 30, 40 A Panasonic | 82,500 |
CB 1 tép 10, 16, 20, 25, 32, 40 A Panasonic | 86,000 |
CB 1 tép 50, 63 A Panasonic | 203,000 |
CB 2 tép 10, 16, 20, 25, 32, 40 A Panasonic | 247,000 |
CB 2 tép 50, 63 A Panasonic | 409,000 |
CB 3 tép 32, 40 A Panasonic | 438,000 |
CB 3 tép 50, 63 A Panasonic | 654,000 |
CB chống giật 32, 40 A Panasonic | 628,000 |
CB chống giật 50, 63 A Panasonic | 891,000 |
Mặt CB cóc + 1 tép + 2 tép + bịt Panasonic | 16,000 |
Đai CB Panasonic | 15,500 |
Hộp lục giác nano Panasonic | 10,000 |
Hộp nổi CB cóc nano Panasonic | 8,000 |
Đế nổi đơn nano Panasonic | 10,500 |
Đế nổi đôi nano Panasonic | 16,000 |
Công tắc đồng hồ TB178 Panasonic | 620,000 |
Công tắc đồng hồ TB118 Panasonic | 998,000 |
Ctắc đồng hồ có pin TB38809NE7 Panasonic | 1,115,000 |
Chuông điện Panasonic | 184,000 |
Nút nhấn chuông Panasonic | 107,000 |