Thiết bị điện CS
TC1D0910: Contactor 9A, 1NO
TC1D0910: Contactor 9A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP400: Contactor 400A
LC1FDP40011: Contactor 400A 1NO + 1Nc.
LC1FDP13011: contactor 130A
LC1FDP13011: Contactor 130A, 1NO, 1NC
CSCS100NM3CO: MTS 100A, 3P
CSCS100NM3CO: Cầu dao đảo MTS 100A, 3P, Ấn độ
CSCS800K3CO: Chuyển nguồn MTS 630A, 3P
CSCS800K3CO: Chuyển nguồn bằng tay (MTS) 800A, 3P, Ấn độ
TC1D3211: Contactor 32A, 1NO+1NC
TC1D3211: Contactor 32A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D1210: Contactor 12A, 1NO
TC1D1210: Contactor 12A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP500: Contactor 500A
LC1FDP50011: Contactor (khởi động từ) 3P-500A (1NO-1NC) dùng cho mạch khởi động động cơ hoặc cấp nguồn cho thiết bị...
LC1FDP15011 : contactor 150A
LC1FDP150: Contactor 150A, 1NO + 1NC
CSCS125NM3CO: Cầu dao đảo MTS 125A, 3P
CSCS125NM3CO: Cầu dao đảo MTS 125A, 3 cực, Ấn độ
TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC
TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP18511: contactor 185A
LC1FDP18511: Contactor (khởi động từ)185A.
CSCS160NM3CO: MTS 160A, 3P
CSCS160NM3CO: Cầu dao đảo MTS 160A, 3P, Ấn độ
Cầu dao đảo 2P 63A
MTS Wintrip kích thước MCB, 3 vị trí I-Off-II. Kích thước bằng 2MCB (36mm).
TC1D1811: Contactor 18A, 1NO+1NC
TC1D1811: Contactor 18A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
CS2A3 : MCCB 20~60A
CS2A3: MCCB C&S Ấn độ, In 20, 30, 40, 50, 60A. Icu 14kA @380V
LC1FDP630: Contactor 630A
LC1FDP63011: Contactor 630A.