Thiết bị điện Schneider
LRD4365 : Role nhiệt Schneider 80-104A
LRD4365 : Role nhiệt Schneider 80-104A, dùng với contactor LC1D115, LC1D150
LC1D50 : Contactor Schneider 50A @440V AC-3
LC1D50 : Contactor Schneider (khởi động từ) 50A @440V AC-3
Schneider LRD22 : Role nhiệt 16-24A
Schneider LRD22 : Role nhiệt 16-24A, dùng với contactor LC1D25, LC1D32, LC1D38
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT06H13D2
Schneider NT06H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1F265 : Contactor Schneider 265A @440V AC-3
LC1F265 : Contactor (khởi động từ) Schneider 265A @440V AC-3
Tụ bù Schneider 30Kvar BLRCH300A000B44
Tụ bù Varplus can 30kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
LR9F5371 : Role nhiệt Schneider 132-220A
LR9F5371 : Role nhiệt Schneider 132-220A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225, LC1F265
NT16H23D2 : 3P 1600A, 50kA, Drawout
Schneider NT16H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
Acti9 iIDK RCCB, 2P, 240V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LC1D09 : Contactor Schneider 9A @440V AC-3
LC1D09 : Contactor Schneider (khởi động từ) 9A @440V AC-3
Schneider LRD07 : Role nhiệt 1.6-2.5A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD12 : Role nhiệt 1.6-2.5A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider BLRCS100A120B44S: Tụ bù 10kvar 440v
Schneider BLRCS100A120B44S: Tụ bù easycan 10kvar 440v
NT08H13F2
NT08H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
NT10H23F2 : 3P 1000A 50kA, Fixed
Schneider NT10H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LRD3365 : Role nhiệt Schneider 80-104A
LRD3365 : Role nhiệt Schneider 80-104A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
LC1D40 : Contactor Schneider 40A @440V AC-3
LC1D40 : Contactor Schneider (khởi động từ) 40A @440V AC-3
Schneider LRD21 : Role nhiệt 12-18A, dùng với contactor LC1D18 - LC1D38
Schneider LRD21 : Role nhiệt 12-18A, dùng với contactor LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 100mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT08H13D2
Schneider NT08H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1F225 : Contactor Schneider 225A @440V AC-3
LC1F225 : Contactor (khởi động từ) Schneider 225A @440V AC-3
Tụ bù Schneider 40Kvar BLRCH400A480B44
Tụ bù Varplus can BLRCH400A480B44 40kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
LR9F5369 : Role nhiệt Schneider 90-150A
LR9F5369 : Role nhiệt Schneider 90-150A
LC1D150 : Contactor 150A, 440V AC-3
LC1D150 : Contactor (khởi động từ) Schneider 150A, 440V AC-3 (động cơ xoay chiều rotor lồng sóc).
Acti9 iIDK, RCCB 4P, 415V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LC1F780 : Contactor Schneider 780A @440V AC-3
LC1F780 : Contactor Schneider (khởi động từ) 780A @440V AC-3
Schneider LRD06 : Role nhiệt 1.0-1.7A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD06 : Role nhiệt 1.0-1.7A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
EasyCan BLRCS150A180B44S: Tụ bù 15kvar 440V
EasyCan BLRCS150A180B44S: Tụ bù Schneider 15kvar 440V
NT10H13F2
NT10H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
NT12H23F2 : 3P 1250A, 50kA
Schneider NT12H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LRD3363 : Role nhiệt Schneider 63-80A
LRD3363 : Role nhiệt Schneider 63-80A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
LC1D38 : Contactor Schneider 38A @440V AC-3
LC1D38 : Contactor (khởi động từ) Schneider 38A @440V AC-3
Schneider LRD16 : Role nhiệt 9-13A, dùng với contactor LC1D12-LC1D38
Schneider LRD16 : Role nhiệt 9-13A, dùng với contactor LC1D16-LC1D38
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT10H13D2 : 3P 1000A, 42kA, Fixed
Schneider NT10H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1F185 : Contactor Schneider 185A @440V AC-3
LC1F185 : Contactor (khởi động từ) Schneider 185A @440V AC-3
Tụ bù Schneider 50Kvar BLRCH500A000B44
Tụ bù Varplus can BLRCH500A000B44 50kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
LR9F5367 : Role nhiệt Schneider 60-100A
LR9F5367 : Role nhiệt Schneider 60-100A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
LC1D115 : Contactor 115A @ 440V AC-3
LC1D115 : Contactor (khởi động từ) 115A @ 440V AC-3 (dùng cho động cơ không đồng bộ)
Schneider LC1F150 : Contactor 150A @440V AC-3
LC1F150 : Contactor (khởi động từ) Schneider 150A @440V AC-3
Acti9 iIDK, RCCB 4P, 415V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LC1F630 : Contactor Schneider 630A @440V AC-3
LC1F630 : Contactor Schneider (khởi động từ) 630A @440V AC-3
LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
EasyCan BLRCS200A240B44S: Tụ bù 20kvar 440V
Schneider BLRCS200A240B44S: Tụ bù easycan 20kvar 440V
NT12H13F2
Schneider NT12H13F2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
NT16H23F2 : 3P 1600A, 50kA, Fixed
Schneider NT16H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Relay xung A9C30811
Relay xung A9C30811 có chốt cơ khí. Mất điện vẫn giữ trạng thái cuối cùng.
LC1D32 : Contactor Schneider 32A @440V AC-3
LC1D32 : Contactor Schneider (khởi động từ) 32A @440V AC-3
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300[S]mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008