Aptomat MCCB LS
Gồm dãy kinh tế ABN53c, ABN103c, ABN203c, ABN403c, ABN403c; dãy tiêu chuẩn: ABS103c, ABS203c, ABS403c, ABS803c
MCCB LS
LS-TD100N FMU100 3P
LS-TD100N FMU100 3P (16 - 100A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TD100N FTU100 3P
LS-TD100N FTU100 3P (16 - 100A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TD160N FMU160 3P
LS-TD160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TD160N FTU160 3P
LS-TD160N FTU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS100N FMU100 3P
LS-TS100N FMU100 3P (40 - 100A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS100N FTU100 3P
LS-TS100N FTU100 3P (40 - 100A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS160N FMU160 3P
LS-TS160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS160N FTU160 3P
LS-TS160N FTU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS250N FMU250 3P
LS-TS250N FMU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS250N FTU250 3P
LS-TS250N FTU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS400N FMU400 3P
LS-TS400N FMU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS400N FTU400 3P
LS-TS400N FTU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA.
LS-TS630N FMU630 3P
LS-TS630N FMU630 3P (500 - 630A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS630N FTU630 3P
LS-TS630N FTU630 3P (500- 630A), dòng cắt Icu 65kA.
LS-TS800N FMU800 3P
LS-TS800N FMU800 3P (800A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS800N FTU800 3P
LS-TS800N FTU800 3P (800A), dòng cắt Icu 65kA.
Metamec ABS1003b
Metamec ABS1003b là MCCB LS, dòng điện 1000A, dòng cắt Icu 65kA.
Metamec ABS1203b
Metamec ABS1203b là MCCB LS, dòng điện 1200A, dòng cắt Icu 65kA.
Metasol ABN103C
Metasol ABN103c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A; Icu 22kA.
Metasol ABN203C
Metasol ABN203c là MCCB LS, dòng điện 100A, 125A, 150A, 175A, 200A, 250A; Icu 30kA.