Thiết bị điện CS
MCB Wintrip 2 2P, 6kA
MCb Wintrip 2, 2P, dòng điện 2~63A, icu 10kA
MCB Wintrip 2 1P 10kA
MCb Wintrip 2, 1P, dòng điện 2~63A, icu 10kA
MCB Wintrip 2 2P, 6kA
MCb Wintrip 2, 2P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
MCB Wintrip 2 3P, 6kA
MCb Wintrip 2, 1P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
MCB Wintrip 2 4P 6kA
MCb Wintrip 2, 4P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
MCB Wintrip 2 3P, 10kA
MCb Wintrip 2, 3P, dòng điện 2~63A, icu 10kA
TC1D50K - Contactor tụ bù 50Kvar
Contactor tụ bù 50kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D10K - Contactor tụ bù 10Kvar
Contactor tụ bù 10kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D60K - Contactor tụ bù 60Kvar
Contactor tụ bù 60kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D100K - Contactor tụ bù 100Kvar
Contactor tụ bù 100kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D16K - Contactor tụ bù 16Kvar
Contactor tụ bù 16kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D75K - Contactor tụ bù 75Kvar
Contactor tụ bù 75kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D20K - Contactor tụ bù 20Kvar
Contactor tụ bù 20kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D25K - Contactor tụ bù 25Kvar
Contactor tụ bù 25kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D33K - Contactor tụ bù 33Kvar
Contactor tụ bù 33kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D40K - Contactor tụ bù 40Kvar
Contactor tụ bù 40kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D0910: Contactor 9A, 1NO
TC1D0910: Contactor 9A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP400: Contactor 400A
LC1FDP40011: Contactor 400A 1NO + 1Nc.
LC1FDP13011: contactor 130A
LC1FDP13011: Contactor 130A, 1NO, 1NC
CSCS100NM3CO: MTS 100A, 3P
CSCS100NM3CO: Cầu dao đảo MTS 100A, 3P, Ấn độ
CSCS800K3CO: Chuyển nguồn MTS 630A, 3P
CSCS800K3CO: Chuyển nguồn bằng tay (MTS) 800A, 3P, Ấn độ
TC1D3211: Contactor 32A, 1NO+1NC
TC1D3211: Contactor 32A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D1210: Contactor 12A, 1NO
TC1D1210: Contactor 12A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP500: Contactor 500A
LC1FDP50011: Contactor (khởi động từ) 3P-500A (1NO-1NC) dùng cho mạch khởi động động cơ hoặc cấp nguồn cho thiết bị...
LC1FDP15011 : contactor 150A
LC1FDP150: Contactor 150A, 1NO + 1NC
CSCS125NM3CO: Cầu dao đảo MTS 125A, 3P
CSCS125NM3CO: Cầu dao đảo MTS 125A, 3 cực, Ấn độ
TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC
TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP18511: contactor 185A
LC1FDP18511: Contactor (khởi động từ)185A.
CSCS160NM3CO: MTS 160A, 3P
CSCS160NM3CO: Cầu dao đảo MTS 160A, 3P, Ấn độ
Cầu dao đảo 2P 63A
MTS Wintrip kích thước MCB, 3 vị trí I-Off-II. Kích thước bằng 2MCB (36mm).
TC1D1811: Contactor 18A, 1NO+1NC
TC1D1811: Contactor 18A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
CS2A3 : MCCB 20~60A
CS2A3: MCCB C&S Ấn độ, In 20, 30, 40, 50, 60A. Icu 14kA @380V
LC1FDP630: Contactor 630A
LC1FDP63011: Contactor 630A.
TC1D8011: Contactor 80A, 1NO+1NC
TC1D8011: Contactor 80A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP22511: Contactor 225A
LC1FDP225: Contactor (khởi động từ 3P 225A)
CSCS200NM3CO: Đảo nguồn 200A, 3 cực
CSCS200NM3CO: Đảo nguồn điện bằng tay (MTS) 200A, 3 cực, Ấn độ
Cầu dao đảo 4P 63A
MTS Wintrip 4P kích thước MCB, 3 vị trí I-Off-II. Kích thước bằng 4 MCB (72mm).
TC1D1211: Contactor 12A, 1NO+1NC
TC1D1211: Contactor 12A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
CS2A3 : MCCB 75, 100A
CS2A3: MCCB C&S Ấn độ, In 75, 100A. Icu 14kA @380V
LC1FDP80011: Contactor 800A
LC1FDP80011: Contactor 800A, 1NO + 1NC
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
CSCS400K3CO: Chuyển nguồn MTS 400A, 3P
CSCS400K3CO: Chuyển nguồn MTS 400A, 3P, Ấn độ
TC1D0911: Contactor 9A, 1NO+1NC
TC1D0911: Contactor 9A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
CSCS250NM3CO: Đảo nguồn 250A, 3 cực
CSCS250NM3CO: Đảo nguồn điện bằng tay (Manual Transfer Switch) 250A, 3 cực, Ấn độ