Thiết bị điện CS
TC1D8011: Contactor 80A, 1NO+1NC
TC1D8011: Contactor 80A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
MCB Wintrip 2 2P, 6kA
MCb Wintrip 2, 2P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
LC1FDP22511: Contactor 225A
LC1FDP225: Contactor (khởi động từ 3P 225A)
CSCS200NM3CO: Đảo nguồn 200A, 3 cực
CSCS200NM3CO: Đảo nguồn điện bằng tay (MTS) 200A, 3 cực, Ấn độ
Cầu dao đảo 4P 63A
MTS Wintrip 4P kích thước MCB, 3 vị trí I-Off-II. Kích thước bằng 4 MCB (72mm).
TC1D25K - Contactor tụ bù 25Kvar
Contactor tụ bù 25kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D1211: Contactor 12A, 1NO+1NC
TC1D1211: Contactor 12A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
CS2A3 : MCCB 75, 100A
CS2A3: MCCB C&S Ấn độ, In 75, 100A. Icu 14kA @380V
LC1FDP80011: Contactor 800A
LC1FDP80011: Contactor 800A, 1NO + 1NC
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
MCB Wintrip 2 3P, 6kA
MCb Wintrip 2, 1P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
CSCS400K3CO: Chuyển nguồn MTS 400A, 3P
CSCS400K3CO: Chuyển nguồn MTS 400A, 3P, Ấn độ
TC1D33K - Contactor tụ bù 33Kvar
Contactor tụ bù 33kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D0911: Contactor 9A, 1NO+1NC
TC1D0911: Contactor 9A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
CSCS250NM3CO: Đảo nguồn 250A, 3 cực
CSCS250NM3CO: Đảo nguồn điện bằng tay (Manual Transfer Switch) 250A, 3 cực, Ấn độ
TC1D5011: Contactor 50A, 1NO+1NC
TC1D5011: Contactor 50A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
MCB Wintrip 2 4P 6kA
MCb Wintrip 2, 4P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
LC1FDP330: Contactor 330a
LC1FDP33011: Contactor 330A, 1NO + 1NC.