Thiết bị điện LS
LS BKN-b-1P
LS BKN-b-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
LS-AN-10D4-10H
AN-10D4-10H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1000A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
AN-13D3-13H
LS AN-13D3-13H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 1250A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-65a : Contactor LS 3P 65A
MC-65a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 65A(2a2b)
MC-12b : Contactor LS 3P 12A
MC-12b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 12A(1a1b)
MC-225a : Contactor LS 3P 225A
MC-225a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 225A(2a2b)
LS-AS-40F4-40H
AS-40F4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
AS-63G3-63H
LS AS-63G3-63H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 6300A, 120kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-13D4-13H
AN-13D4-13H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1250A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
AN-16D3-16H
LS AN-16D3-16H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 1600A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-75a : Contactor LS 3P 75A
MC-75a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 75A(2a2b)
LS MT-12
MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;