LS-AN-16D4-16H
AN-16D4-16H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1600A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-18a : Contactor LS 3P 18A
MC-18a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 18A(1a)
AS-63G3-63H
LS AS-63G3-63H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 6300A, 120kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-150a : Contactor LS 3P 150A
MC-150a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 150A(2a2b)
LS MT-32
MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
LS BKN-1P
LS BKN-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
LS-AS-63G4-63H
AS-63G4-63H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 6300A, 120kA, kiểu cố định (Fixed)
AN-16D3-16H
LS AN-16D3-16H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 1600A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-50a : Contactor LS 3P 50A
MC-50a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 50A(2a2b)
LS-EBN803c
LS-EBN803c: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
LS-AS-20E4-20H
AS-20E4-20H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 2000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-9b : Contactor LS 3P 9A
MC-9b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 9A(1a1b)
LS BKN-b-4P
LS BKN-b-4P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
MC-185a : Contactor LS 3P 185A
MC-185a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 185A(2a2b)