Thiết bị điện Schneider
NT16H23F2 : 3P 1600A, 50kA, Fixed
Schneider NT16H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
EasyCan BLRCS200A240B44S: Tụ bù 20kvar 440V
Schneider BLRCS200A240B44S: Tụ bù easycan 20kvar 440V
NT12H13F2
Schneider NT12H13F2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
LC1D32 : Contactor Schneider 32A @440V AC-3
LC1D32 : Contactor Schneider (khởi động từ) 32A @440V AC-3
Relay xung A9C30811
Relay xung A9C30811 có chốt cơ khí. Mất điện vẫn giữ trạng thái cuối cùng.
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300[S]mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT12H13D2 : 3P 1250A, 42kA, Drawout
Schneider NT12H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1D95 : Contactor 95A @440V AC-3
LC1D95 : Contactor (khởi động từ) Schneider 95A @440V AC-3
Tụ bù Schneider 25Kvar BLRCH250A300B44
Tụ bù Varplus can 25kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
LC1F500 : Contactor 500A @440V AC-3
LC1F500 : Contactor (khởi động từ) 500A @440V AC-3
LC1F115 : Contactor Schneider 115A @440V AC-3
LC1F115 : Contactor (khởi động từ) Schneider 115A @440V AC-3
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT08H23D2 : 3P 800A, 50kA, Drawout
Schneider NT08H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
Schneider LR9F7381 : Role nhiệt 380-630A
Schneider LR9F7381 : Role nhiệt 380-630A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F400 - LC1F780
Schneider BLRCS250A300B44S: Tụ bù 25kvar 440V
Schneider BLRCS250A300B44S: Tụ bù easycan 25kvar 440V
NT16H13F2
Schneider NT16H13F2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
LC1D25 : Contactor Schneider 25A @440V AC-3
LC1D25 : Contactor Schneider (khởi động từ) 25A @440V AC-3
Easy9 RCCB, 2P, 230V, 30 - 300mA
Bảo vệ chống dòng rò - Bảo vệ chống giật - Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60898 - 1 - Số lần đóng ngắt (O-C) + Bằng điện: 4,000 lần + Bằng cơ khí: 10,000...
Schneider LRD12 : Role nhiệt 5.5-8.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD12 : Role nhiệt 5.5-8.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Acti 9 RCBO iDPN N 1P+N, 6kA, 30mA
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO). Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009
NT16H13D2 : 3P 1600A, 42kA, Drawout
Schneider NT16H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1D80 : Contactor Schneider 80A @ 440V AC-3
LC1D80 : Contactor (khởi động từ) Schneider 80A @ 440V AC-3
Tụ bù Schneider 30Kvar BLRCH300A000B44
Tụ bù Varplus can 30kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
LRD4369 : Role nhiệt Schneider 110-140A
LRD4369 : Role nhiệt Schneider 110-140A, dùng với contactor LC1D150
LC1F400 : Contactor Schneider 400A @440V AC-3
LC1F400 : Contactor Schneider (khởi động từ) 400A @440V AC-3
LRD35 : Role nhiệt Schneider 30-38A
LRD35 : Role nhiệt Schneider 30-38A, dùng với contactor LC1D32, LC1D38
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 100mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT10H23D2 : 3P 1000A, 50kA, Drawout
Schneider NT10H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
Schneider LR9F7379 : Role nhiệt 300-500A
Schneider LR9F7379 : Role nhiệt 300-500A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225 - LC1F500
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù 30kvar 440v
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù easycan 30kvar 440v
LC1D18 : Contactor Schneider 18A @440V AC-3
LC1D18 : Contactor Schneider (khởi động từ) 18A @440V AC-3
Easy9 RCCB, 4P, 230V, 30mA
Bảo vệ chống dòng rò - Bảo vệ chống giật - Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60898 - 1 - Số lần đóng ngắt (O-C) + Bằng điện: 4,000 lần + Bằng cơ khí: 10,000...
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Acti 9 RCBO iDPN N 1P+N, 6kA, 300mA
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO). Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009
NT06H23F2 : 3P 630A, 50kA, Fixed
Schneider NT06H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 630A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LC1D65 : Contactor Schneider 65A @440V AC-3
LC1D65 : Contactor Schneider (khởi động từ) 65A @440V AC-3
Tụ bù Schneider 40Kvar BLRCH400A480B44
Tụ bù Varplus can BLRCH400A480B44 40kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
LRD4367 : Role nhiệt Schneider 95-120A
LRD4367 : Role nhiệt Schneider 95-120A, dùng với contactor LC1D115, LC1D150
LC1F330 : Contactor Schneider 330A @440V AC-3
LC1F330 : Contactor Schneider (khởi động từ) 330A @440V AC-3
LRD32 : Role nhiệt Schneider 23-32A
LRD32 : Role nhiệt Schneider 23-32A, dùng với contactor LC1D25, LC1D32
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT12H23D2 : 3P 1250A, 50kA, Drawout
Schneider NT12H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
LR9F7375: Role nhiệt Schneider 200-330A
LR9F7375: Role nhiệt Schneider 200-330A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225 - LC1F500
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng (VarPlus Can)
LC1D12 : Contactor Schneider 12A @440V AC-3
LC1D12 : Contactor Schneider (khởi động từ) 12A @440V AC-3
Acti9 iIDK RCCB, 2P, 240V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Schneider LRD08 : Role nhiệt 2.5-4.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD08 : Role nhiệt 2.5-4.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38