Thiết bị điện LS
LS-EBS404c
LS-EBS404c: cầu dao chống rò điện loại 4 pha
LS-EBN803c 800A
LS-EBN803c 800A: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
LS-EBN803c
LS-EBN803c: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
LS-AS-63G4-63H
AS-63G4-63H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 6300A, 120kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-50F4-50H
AS-50F4-50H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 5000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-40F4-40H
AS-40F4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-40E4-40H
AS-40E4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-32E4-32H
AS-32E4-32H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 3200A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-25E4-25H
AS-25E4-25H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 2500A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-20E4-20H
AS-20E4-20H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 2000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-16D4-16H
AN-16D4-16H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1600A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-13D4-13H
AN-13D4-13H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1250A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-10D4-10H
AN-10D4-10H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1000A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-08D4-08H
AN-08D4-08H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 800A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-06D4-06H
LS-AN-06D4-06H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 630A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS MT-32
MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
LS MT-12
MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
LS BKN-b-4P
LS BKN-b-4P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
LS BKN-b-1P
LS BKN-b-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
LS BKN-4P
LS BKN-4P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
LS BKN-3P
LS BKN-3P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)