TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-225E : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 15kA
TO-225E : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 15kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-100EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 7.5kA
TO-100EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 7.5kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-100EB : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 10kA
TO-100EB : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 10kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D8011: Contactor 80A, 1NO+1NC
TC1D8011: Contactor 80A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D75K - Contactor tụ bù 75Kvar
Contactor tụ bù 75kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D60K - Contactor tụ bù 60Kvar
Contactor tụ bù 60kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D50K - Contactor tụ bù 50Kvar
Contactor tụ bù 50kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D5011: Contactor 50A, 1NO+1NC
TC1D5011: Contactor 50A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D40K - Contactor tụ bù 40Kvar
Contactor tụ bù 40kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D4011: Contactor 40A, 1NO+1C
TC1D4011: Contactor 40A, 1NO+1C, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D33K - Contactor tụ bù 33Kvar
Contactor tụ bù 33kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D3211: Contactor 32A, 1NO+1NC
TC1D3211: Contactor 32A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D3210: Contactor 32A, 1NO
TC1D3210: Contactor 32A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D25K - Contactor tụ bù 25Kvar
Contactor tụ bù 25kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC
TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D20K - Contactor tụ bù 20Kvar
Contactor tụ bù 20kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D1811: Contactor 18A, 1NO+1NC
TC1D1811: Contactor 18A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D16K - Contactor tụ bù 16Kvar
Contactor tụ bù 16kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D1211: Contactor 12A, 1NO+1NC
TC1D1211: Contactor 12A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D1210: Contactor 12A, 1NO
TC1D1210: Contactor 12A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D10K - Contactor tụ bù 10Kvar
Contactor tụ bù 10kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D100K - Contactor tụ bù 100Kvar
Contactor tụ bù 100kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D0911: Contactor 9A, 1NO+1NC
TC1D0911: Contactor 9A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D0910: Contactor 9A, 1NO
TC1D0910: Contactor 9A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
Sứ đỡ thanh cái
Sứ đỡ dùng để gá đỡ, kẹp thanh cái trong tủ điện. Các loại thông dụng như EL-135, EL-170, EL-180, EL-210, EL-270, El-295, El-409
Socomec Sircover 41AC-4050: Cầu dao đảo MTS 500A, 4P
Socomec Sircover AC Changeover Switch 41AC-3050: Cầu dao đảo 500A, 3P
Socomec Sircover 41AC-4040: Cầu dao đảo MTS 400A, 4P
Socomec Sircover AC Changeover Switch 41AC-4040: Cầu dao đảo 400A, 4P
Socomec Sircover 41AC-4025
Socomec Sircover AC Changeover Switch 41AC-4025: Cầu dao đảo 250A, 4P
Socomec Sircover 41AC-4020
Socomec Sircover AC Changeover Switch 41AC-4020: Cầu dao đảo 200A, 4P
Socomec Sircover 41AC-4016
Socomec Sircover AC Changeover Switch 41ac 4016: Cầu dao đảo 160A, 4P
Socomec Sircover 41AC-4013
Socomec Sircover AC Changeover Switch: Cầu dao đảo 125A, 4P
SMS-415015KT
SMS-415015KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 15Kvar, 50/60Hz
SMS-415010KT
SMS-415010KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 10Kvar, 50/60Hz