Tủ điện db 100a 30 MCB
Tủ điện phân phối với MCCB chính 100A, 30 Module MCB.
Tủ phân phối 100a, 6 MCCB
Tủ điện phân phối với MCCB chính 100A, 6 MCCB nhánh.
Tủ điện 3 pha 100A
Tủ điện phân phối 100A, gồm MCCB chính 3P 100A, 20 Module MCB ngõ ra.
Cáp duplex ruột đồng, cách điện PVC 0.6/1kV
Cáp duplex Thịnh phát 2 lõi đồng, cách điện PVC 0.6/1KV. Tiết diện 3mm2 - 25mm2
Cáp điện kế (Muller)
Cáp điện kế (Muller) 2 lõi thịnh phát, tiết diện 4mm2 đến 70mm2
Cáp nhôm bọc PVC hạ thế (AV)
Cáp nhôm bọc PVC hạ thế (AV) 1 lõi thịnh phát, tiết diện 16mm2 đến 800mm2
Cáp vặn xoắn (LV ABC)
Cáp vặn xoắn (LV ABC) 4 lõi thịnh phát, tiết diện 16mm2 đến 185mm2
Cáp nhôm trần lõi thép AC
Cáp nhôm trần lõi thép AC Thịnh Phát, tiết diện 25/4.2 đến 400/93
CN-500 : Contactor Teco 3P 500A
CN-500 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 500A
RHU-10/16 : Role nhiệt Teco ,11.3~16A
RHU-10/16 : Role nhiệt Teco 11.3~16A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CU-32R : Contactor Teco 3P 32A
CU-32R : Contactor Teco 3P 32A
TO-630S : MCCB Teco 500A, 600A, 35kA
TO-630S : MCCB Teco 500A, 600A, 35kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/4 : Role nhiệt Teco ,2.9~4A
RHU-10/4 : Role nhiệt Teco 2.9~4A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-50EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 2.5kA
TO-50EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 2.5kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CN-100R : Contactor Teco 3P 100A
CN-100R : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 100A
RHU-80/75K3 : Role nhiệt Teco ,58~75A
RHU-80/75K3 : Role nhiệt Teco 58~75A, dùng với contactor CU-50, CU-65, CU-80
RHU-10/0.8 : Role nhiệt Teco 0.55~0.8A
RHU-10/0.8 : Role nhiệt Teco 0.55~0.8A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-400E : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A 20kA
TO-400E : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A 20kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CN-400 : Contactor Teco 3P 400A
CN-400 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 400A
RHU-10/20 : Role nhiệt Teco ,15~20A
RHU-10/20 : Role nhiệt Teco 15~20A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R