RHU-10/30 : Role nhiệt Teco ,24.5~30A
RHU-10/30 : Role nhiệt Teco 24.5~30A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CN-220 : Contactor Teco 3P 220A
CN-220 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 220A
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CU-16 : Contactor Teco 3P 16A
CU-16 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 16A
RHU-10/7.5: Role nhiệt Teco ,5.5~7.5A
RHU-10/7.5 : Role nhiệt Teco 5.5~7.5A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHN-180/125 : Role nhiệt Teco ,85~125A
RHN-180/125 : Role nhiệt Teco 85~125, dùng với contactor CU-100, CU-125, CU-150, CU-180
CU-65 : Contactor Teco 3P 65A
CU-65 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 65A
RHU-10/2 : Role nhiệt Teco ,1.4~2A
RHU-10/2 : Role nhiệt Teco 1.4~2A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-800S : MCCB Teco 700A, 800A, 42kA
TO-800S : MCCB Teco 700A, 800A, 42kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CN-180 : Contactor Teco 3P 180A
CN-180 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 180A
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CU-11 : Contactor Teco 3P 11A
CU-11 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 11A
Cáp vặn xoắn (LV ABC)
Cáp vặn xoắn (LV ABC) 4 lõi thịnh phát, tiết diện 16mm2 đến 185mm2
Cáp nhôm trần lõi thép AC
Cáp nhôm trần lõi thép AC Thịnh Phát, tiết diện 25/4.2 đến 400/93
Cáp duplex ruột đồng, cách điện PVC 0.6/1kV
Cáp duplex Thịnh phát 2 lõi đồng, cách điện PVC 0.6/1KV. Tiết diện 3mm2 - 25mm2
Cáp điện kế (Muller)
Cáp điện kế (Muller) 2 lõi thịnh phát, tiết diện 4mm2 đến 70mm2
Cáp nhôm bọc PVC hạ thế (AV)
Cáp nhôm bọc PVC hạ thế (AV) 1 lõi thịnh phát, tiết diện 16mm2 đến 800mm2
Tủ điện db 100a 30 MCB
Tủ điện phân phối với MCCB chính 100A, 30 Module MCB.
Tủ phân phối 100a, 6 MCCB
Tủ điện phân phối với MCCB chính 100A, 6 MCCB nhánh.