CN-220 : Contactor Teco 3P 220A
CN-220 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 220A
RHU-10/30 : Role nhiệt Teco ,24.5~30A
RHU-10/30 : Role nhiệt Teco 24.5~30A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CU-16 : Contactor Teco 3P 16A
CU-16 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 16A
RHU-10/7.5: Role nhiệt Teco ,5.5~7.5A
RHU-10/7.5 : Role nhiệt Teco 5.5~7.5A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHN-180/125 : Role nhiệt Teco ,85~125A
RHN-180/125 : Role nhiệt Teco 85~125, dùng với contactor CU-100, CU-125, CU-150, CU-180
CU-65 : Contactor Teco 3P 65A
CU-65 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 65A
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/2 : Role nhiệt Teco ,1.4~2A
RHU-10/2 : Role nhiệt Teco 1.4~2A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CN-180 : Contactor Teco 3P 180A
CN-180 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 180A
TO-800S : MCCB Teco 700A, 800A, 42kA
TO-800S : MCCB Teco 700A, 800A, 42kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CU-11 : Contactor Teco 3P 11A
CU-11 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 11A
Cáp vặn xoắn (LV ABC)
Cáp vặn xoắn (LV ABC) 4 lõi thịnh phát, tiết diện 16mm2 đến 185mm2
Cáp nhôm trần lõi thép AC
Cáp nhôm trần lõi thép AC Thịnh Phát, tiết diện 25/4.2 đến 400/93
Cáp duplex ruột đồng, cách điện PVC 0.6/1kV
Cáp duplex Thịnh phát 2 lõi đồng, cách điện PVC 0.6/1KV. Tiết diện 3mm2 - 25mm2
Cáp điện kế (Muller)
Cáp điện kế (Muller) 2 lõi thịnh phát, tiết diện 4mm2 đến 70mm2
Cáp nhôm bọc PVC hạ thế (AV)
Cáp nhôm bọc PVC hạ thế (AV) 1 lõi thịnh phát, tiết diện 16mm2 đến 800mm2
Tủ điện 3 pha 100A
Tủ điện phân phối 100A, gồm MCCB chính 3P 100A, 20 Module MCB ngõ ra.
Tủ điện db 100a 30 MCB
Tủ điện phân phối với MCCB chính 100A, 30 Module MCB.