LS-EBN803c
LS-EBN803c: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
LS BKN-b-4P
LS BKN-b-4P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
LS-AS-20E4-20H
AS-20E4-20H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 2000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
AS-25E3-25H
LS AS-25E3-25H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 2500A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-12b : Contactor LS 3P 12A
MC-12b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 12A(1a1b)
LS BKN-2P
LS BKN-2P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
MC-225a : Contactor LS 3P 225A
MC-225a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 225A(2a2b)
AN-06D3-06H
LS AN-06D3-06H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 630A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-75a : Contactor LS 3P 75A
MC-75a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 75A(2a2b)
LS-EBN803c 800A
LS-EBN803c 800A: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
LS-AS-25E4-25H
AS-25E4-25H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 2500A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
AS-32E3-32H
LS AS-32E3-32H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 3200A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-18b : Contactor LS 3P 18A
MC-18b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 18A(1a1b)
LS BKN-3P
LS BKN-3P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)