Chint NM1-225S-3P
Chint NM1-125S-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (25kA)
NA1-2000-1250M/3
NA1-2000-1250M/3 : Máy cắt không khí Chint 1250A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225H-3P
Chint NM1-225H-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (50kA)
Chint NM1-63S-3P
Chint NM1-63S-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (15kA)
NA1-2000-1600M/3
NA1-2000-1600M/3 : ACB Chint 1600A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225H-4P
Chint NM1-225H-4P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (50kA)
Chint NM1-63H-3P
Chint NM1-63H-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
Chint NM1-225R-3P
Chint NM1-225R-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (65kA)
NA1-1000-400M/3
NA1-1000-400M/3 : Máy cắt không khí Chint 400A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-63H-4P
Chint NM1-63H-4P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
NA1-1000-630M/3
NA1-1000-630M/3 : Máy cắt không khí Chint 630A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-125H-2P
Chint NM1-125H-2P: 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125 (50kA)
NA1-1000-800M/3
NA1-1000-800M/3 : ACB Chint 800A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-1000-1000M/3
NA1-1000-1000M/3 : Máy cắt không khí Chint 1000A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
CSCS800K3CO: Chuyển nguồn MTS 630A, 3P
CSCS800K3CO: Chuyển nguồn bằng tay (MTS) 800A, 3P, Ấn độ
CSCS200NM3CO: Đảo nguồn 200A, 3 cực
CSCS200NM3CO: Đảo nguồn điện bằng tay (MTS) 200A, 3 cực, Ấn độ
TC1D1211: Contactor 12A, 1NO+1NC
TC1D1211: Contactor 12A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
CS2A3 : MCCB 75, 100A
CS2A3: MCCB C&S Ấn độ, In 75, 100A. Icu 14kA @380V
LC1FDP80011: Contactor 800A
LC1FDP80011: Contactor 800A, 1NO + 1NC
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
CSCS400K3CO: Chuyển nguồn MTS 400A, 3P
CSCS400K3CO: Chuyển nguồn MTS 400A, 3P, Ấn độ
TC1D0911: Contactor 9A, 1NO+1NC
TC1D0911: Contactor 9A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D5011: Contactor 50A, 1NO+1NC
TC1D5011: Contactor 50A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP330: Contactor 330a
LC1FDP33011: Contactor 330A, 1NO + 1NC.
LC1FDP115 : contactor 115A
LC1FDP115: Contactor (khởi động từ) 3P-115A (1NO-1NC)
TC1D3210: Contactor 32A, 1NO
TC1D3210: Contactor 32A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D4011: Contactor 40A, 1NO+1C
TC1D4011: Contactor 40A, 1NO+1C, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D0910: Contactor 9A, 1NO
TC1D0910: Contactor 9A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP400: Contactor 400A
LC1FDP40011: Contactor 400A 1NO + 1Nc.
LC1FDP13011: contactor 130A
LC1FDP13011: Contactor 130A, 1NO, 1NC
CSCS100NM3CO: MTS 100A, 3P
CSCS100NM3CO: Cầu dao đảo MTS 100A, 3P, Ấn độ