FCO Polimer 27kV, 100A, đường rò 620mm
FCO Polimer 27kV, 100A, đường rò 620mm
LBFCO Polimer 27kV, 100A, đường rò 620mm
LBFCO Polimer 27kV, 100A, đường rò 620mm
FCO Polimer 27kV, 200A, đường rò 620mm
FCO Polimer 27kV, 200A, đường rò 620mm
Chint NM1-63H-3P
Chint NM1-63H-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
NA1-2000-1600M/3
NA1-2000-1600M/3 : ACB Chint 1600A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225R-3P
Chint NM1-225R-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (65kA)
Chint NM1-63H-4P
Chint NM1-63H-4P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
NA1-1000-400M/3
NA1-1000-400M/3 : Máy cắt không khí Chint 400A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-125H-2P
Chint NM1-125H-2P: 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125 (50kA)
NA1-1000-630M/3
NA1-1000-630M/3 : Máy cắt không khí Chint 630A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-1000-800M/3
NA1-1000-800M/3 : ACB Chint 800A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225S-3P
Chint NM1-125S-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (25kA)
NA1-1000-1000M/3
NA1-1000-1000M/3 : Máy cắt không khí Chint 1000A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225H-3P
Chint NM1-225H-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (50kA)
Chint NM1-63S-3P
Chint NM1-63S-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (15kA)
NA1-2000-1250M/3
NA1-2000-1250M/3 : Máy cắt không khí Chint 1250A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225H-4P
Chint NM1-225H-4P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (50kA)
TC1D3210: Contactor 32A, 1NO
TC1D3210: Contactor 32A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D4011: Contactor 40A, 1NO+1C
TC1D4011: Contactor 40A, 1NO+1C, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP400: Contactor 400A
LC1FDP40011: Contactor 400A 1NO + 1Nc.
TC1D0910: Contactor 9A, 1NO
TC1D0910: Contactor 9A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP13011: contactor 130A
LC1FDP13011: Contactor 130A, 1NO, 1NC
CSCS100NM3CO: MTS 100A, 3P
CSCS100NM3CO: Cầu dao đảo MTS 100A, 3P, Ấn độ
TC1D3211: Contactor 32A, 1NO+1NC
TC1D3211: Contactor 32A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP500: Contactor 500A
LC1FDP50011: Contactor (khởi động từ) 3P-500A (1NO-1NC) dùng cho mạch khởi động động cơ hoặc cấp nguồn cho thiết bị...
TC1D1210: Contactor 12A, 1NO
TC1D1210: Contactor 12A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP15011 : contactor 150A
LC1FDP150: Contactor 150A, 1NO + 1NC
CSCS125NM3CO: Cầu dao đảo MTS 125A, 3P
CSCS125NM3CO: Cầu dao đảo MTS 125A, 3 cực, Ấn độ
CSCS250NM3CO: Đảo nguồn 250A, 3 cực
CSCS250NM3CO: Đảo nguồn điện bằng tay (Manual Transfer Switch) 250A, 3 cực, Ấn độ
TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC
TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
Cầu dao đảo 2P 63A
MTS Wintrip kích thước MCB, 3 vị trí I-Off-II. Kích thước bằng 2MCB (36mm).
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP18511: contactor 185A
LC1FDP18511: Contactor (khởi động từ)185A.
CSCS160NM3CO: MTS 160A, 3P
CSCS160NM3CO: Cầu dao đảo MTS 160A, 3P, Ấn độ