KNE-4434116S: Tụ bù khô Nuintek 25Kvar, 440V
KNE-4434116S: Tụ bù khô Nuintek 25Kvar, 440V
KNE-4434936S: Tụ bù khô Nuintek 30Kvar, 440V
KNE-4434936S: Tụ bù khô Nuintek 30Kvar, 440V
KNE-4436586S: Tụ bù khô Nuintek 40Kvar, 440V
KNE-4436586S: Tụ bù khô Nuintek 40Kvar, 440V
KNE-4438226S: Tụ bù khô Nuintek 50Kvar, 440V
KNE-4438226S: Tụ bù khô Nuintek 50Kvar, 440V
Power SH capacitor 440V 10Kvar
KNE-4431646S: Power SH capacitor 10Kvar 440V. Tụ bù khô dạng tròn.
KNE-4432476S: Tụ bù 15Kvar Nuintek
KNE-4432476S: Tụ bù 15Kvar Nuintek. Loại tụ tròn power sh capacitor
KNE-4433296S: Tụ bù Nuintek 20Kvar, 440V
KNE-4433296S: Tụ bù Nuintek 20Kvar, 440V, loại khô.
OBO V25-B+C3+NPE : Chống sét 4P In 120kA
OBO V25-B+C3+NPE : Chống sét 4P In 120kA, Imax 200kA, có bảo vệ N-PE. Tốt nhất cho hệ thống N-PE tách biệt
OBO V20-C/1-280 : Chống sét 1 pha 230VAC, Imax 40kA
OBO V20-C/1-280 : Chống sét 1 pha 230VAC, Imax 40kA
OBO V25-B+C : Module chống sét In 30kA, Imax 50kA
OBO V25-B+C : Module chống sét In 30kA, Imax 50kA (8/20uS), In 7kA (10/350uS). Chống sét cấp 1+2