LRD35 : Role nhiệt Schneider 30-38A
LRD35 : Role nhiệt Schneider 30-38A, dùng với contactor LC1D32, LC1D38
Schneider LR9F7379 : Role nhiệt 300-500A
Schneider LR9F7379 : Role nhiệt 300-500A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225 - LC1F500
NT12H23F2 : 3P 1250A, 50kA
Schneider NT12H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LC1D38 : Contactor Schneider 38A @440V AC-3
LC1D38 : Contactor (khởi động từ) Schneider 38A @440V AC-3
Acti9 iIDK RCCB, 2P, 240V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Tụ bù Schneider 40Kvar BLRCH400A480B44
Tụ bù Varplus can BLRCH400A480B44 40kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
NT10H13F2
NT10H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
LC1F185 : Contactor Schneider 185A @440V AC-3
LC1F185 : Contactor (khởi động từ) Schneider 185A @440V AC-3
NT10H13D2 : 3P 1000A, 42kA, Fixed
Schneider NT10H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)