TC1D75K - Contactor tụ bù 75Kvar
Contactor tụ bù 75kvar 400-440V C&S, Ấn độ
LC1FDP18511: contactor 185A
LC1FDP18511: Contactor (khởi động từ)185A.
CSCS160NM3CO: MTS 160A, 3P
CSCS160NM3CO: Cầu dao đảo MTS 160A, 3P, Ấn độ
CSCS630K3CO: Chuyển nguồn MTS 630A, 3P
CSCS630K3CO: Chuyển nguồn bằng tay 630A, 3P, Ấn độ
TC1D20K - Contactor tụ bù 20Kvar
Contactor tụ bù 20kvar 400-440V C&S, Ấn độ
Cầu dao đảo 4P 63A
MTS Wintrip 4P kích thước MCB, 3 vị trí I-Off-II. Kích thước bằng 4 MCB (72mm).
TC1D1811: Contactor 18A, 1NO+1NC
TC1D1811: Contactor 18A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
CS2A3 : MCCB 20~60A
CS2A3: MCCB C&S Ấn độ, In 20, 30, 40, 50, 60A. Icu 14kA @380V
LC1FDP630: Contactor 630A
LC1FDP63011: Contactor 630A.
NA1-2000-1250M/3
NA1-2000-1250M/3 : Máy cắt không khí Chint 1250A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225S-3P
Chint NM1-125S-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (25kA)
NA1-2000-1600M/3
NA1-2000-1600M/3 : ACB Chint 1600A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225H-3P
Chint NM1-225H-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (50kA)
Chint NM1-63S-3P
Chint NM1-63S-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (15kA)
Chint NM1-225H-4P
Chint NM1-225H-4P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (50kA)
NA1-1000-400M/3
NA1-1000-400M/3 : Máy cắt không khí Chint 400A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-63H-3P
Chint NM1-63H-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
Chint NM1-225R-3P
Chint NM1-225R-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (65kA)
NA1-1000-630M/3
NA1-1000-630M/3 : Máy cắt không khí Chint 630A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-63H-4P
Chint NM1-63H-4P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)