LC1FDP15011 : contactor 150A
LC1FDP150: Contactor 150A, 1NO + 1NC
CSCS125NM3CO: Cầu dao đảo MTS 125A, 3P
CSCS125NM3CO: Cầu dao đảo MTS 125A, 3 cực, Ấn độ
CSCS250NM3CO: Đảo nguồn 250A, 3 cực
CSCS250NM3CO: Đảo nguồn điện bằng tay (Manual Transfer Switch) 250A, 3 cực, Ấn độ
TC1D16K - Contactor tụ bù 16Kvar
Contactor tụ bù 16kvar 400-440V C&S, Ấn độ
Cầu dao đảo 2P 63A
MTS Wintrip kích thước MCB, 3 vị trí I-Off-II. Kích thước bằng 2MCB (36mm).
TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC
TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
NA1-1000-1000M/3
NA1-1000-1000M/3 : Máy cắt không khí Chint 1000A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225S-3P
Chint NM1-125S-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (25kA)
NA1-2000-1250M/3
NA1-2000-1250M/3 : Máy cắt không khí Chint 1250A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225H-3P
Chint NM1-225H-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (50kA)
NA1-2000-1600M/3
NA1-2000-1600M/3 : ACB Chint 1600A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-63S-3P
Chint NM1-63S-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (15kA)
Chint NM1-225H-4P
Chint NM1-225H-4P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (50kA)
Chint NM1-63H-3P
Chint NM1-63H-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
NA1-1000-400M/3
NA1-1000-400M/3 : Máy cắt không khí Chint 400A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225R-3P
Chint NM1-225R-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (65kA)
Chint NM1-63H-4P
Chint NM1-63H-4P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)