CSCS400K3CO: Chuyển nguồn MTS 400A, 3P
CSCS400K3CO: Chuyển nguồn MTS 400A, 3P, Ấn độ
TC1D33K - Contactor tụ bù 33Kvar
Contactor tụ bù 33kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D0911: Contactor 9A, 1NO+1NC
TC1D0911: Contactor 9A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D5011: Contactor 50A, 1NO+1NC
TC1D5011: Contactor 50A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
MCB Wintrip 2 4P 6kA
MCb Wintrip 2, 4P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
LC1FDP330: Contactor 330a
LC1FDP33011: Contactor 330A, 1NO + 1NC.
Chint NM1-225H-4P
Chint NM1-225H-4P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (50kA)
Chint NM1-63H-3P
Chint NM1-63H-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
NA1-2000-1600M/3
NA1-2000-1600M/3 : ACB Chint 1600A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225R-3P
Chint NM1-225R-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (65kA)
Chint NM1-63H-4P
Chint NM1-63H-4P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
NA1-1000-400M/3
NA1-1000-400M/3 : Máy cắt không khí Chint 400A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-125H-2P
Chint NM1-125H-2P: 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125 (50kA)
NA1-1000-630M/3
NA1-1000-630M/3 : Máy cắt không khí Chint 630A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-1000-800M/3
NA1-1000-800M/3 : ACB Chint 800A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225S-3P
Chint NM1-125S-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (25kA)