MX07-210/17.6-230/020
Mikro MX07-210/17.6-230/020 : Cuộn kháng lọc sóng hài 7% cho tụ bù 230V 10Kvar
MKC-695300KT
Mikro MKC-695300KT: Tụ bù khô 3 pha 690V, 30kVar, 50/60Hz
MX07-400/22.2-440/025
Mikro MX07-400/22.2-440/025 : Cuộn kháng tụ bù 25Kvar, 440V, lọc 7%
Mikro MPR500
Mikro-MPR 500: relay số đa chức năng bảo về motor
MKC-445300KT
Mikro MKC-445300 : Tụ bù khô 3 pha 440V, 30kVar, 50/60Hz
Mikro DIN300
Mikro-DIN300 : Relay bảo vệ dòng rò, hiển thị số bằng LED 7 đoạn. Loại gắn trên Din Rail
MMB-235030KT
MMB-235020KT : Tụ bù Mikro dầu điện áp 3 pha 230V, 20Kvar, 50/60Hz
MMB-445030KT
Mikro MMB-445030KT : Tụ bù 30Kvar dầu, điện áp 3 pha 440V, 50/60Hz
Cuộn kháng tụ bù trung thế
Cuộn kháng dùng cho tụ bù trung thế 3,6kV, 6,6kV, 7,2kV.
Mikro MK234A
Mikro-MK234A : Relay bảo vệ quá dòng, hiển thị số bằng LED 7 đoạn
KNE-4432476S: Tụ bù 15Kvar Nuintek
KNE-4432476S: Tụ bù 15Kvar Nuintek. Loại tụ tròn power sh capacitor
KNE-4433296S: Tụ bù Nuintek 20Kvar, 440V
KNE-4433296S: Tụ bù Nuintek 20Kvar, 440V, loại khô.
KNE-4434116S: Tụ bù khô Nuintek 25Kvar, 440V
KNE-4434116S: Tụ bù khô Nuintek 25Kvar, 440V
KNE-4434936S: Tụ bù khô Nuintek 30Kvar, 440V
KNE-4434936S: Tụ bù khô Nuintek 30Kvar, 440V
KNE-4436586S: Tụ bù khô Nuintek 40Kvar, 440V
KNE-4436586S: Tụ bù khô Nuintek 40Kvar, 440V
KNE-4438226S: Tụ bù khô Nuintek 50Kvar, 440V
KNE-4438226S: Tụ bù khô Nuintek 50Kvar, 440V
Power SH capacitor 440V 10Kvar
KNE-4431646S: Power SH capacitor 10Kvar 440V. Tụ bù khô dạng tròn.
SMB-415050KT
SMB-415050KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 50Kvar, 50/60Hz
RMC-445250KT
Samwha RMC-445250KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 25kVar, 50/60Hz
RMC-445300KT
Samwha RMC-445300KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 30kVar, hình dáng trụ tròn