MCCB Schneider Compact NS 3P 1250A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 1250A Icu 50kA, IEC 60947-2
Easypact CVS100B 3P 63A
Easypact CVS100B 3P 63A : Aptomat Schneider 3P 63A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng (VarPlus Can)
Schneider Easypact EZC100B 3P 30A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3030)
Aptomat Schneider Easypact EZC100B 3P 30A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3030)
Acti9 iIDK, RCCB 4P, 415V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Compact NSX 100B 3P 63A
Compact NSX 100B 3P 63A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
MCCB chỉnh dòng Compact NSX 400A
MCCB chỉnh dòng Schneider Compact NSX 400N 3P 400A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
LR9F5371 : Role nhiệt Schneider 132-220A
LR9F5371 : Role nhiệt Schneider 132-220A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225, LC1F265
NT08H23F2 : 3P 800A 50kA, Fixed
Schneider NT08H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LC1D50 : Contactor Schneider 50A @440V AC-3
LC1D50 : Contactor Schneider (khởi động từ) 50A @440V AC-3
Easypact CVS100F 3P 80A
Schneider Easypact CVS100F 3P 80A : Aptomat 3P 80A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
NT06H13F2
NT06H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Compact NSX 100F 3P 80A
Compact NSX 100F 3P 80A : Schneider MCCB Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 225A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3225)
Schneider Aptomat Easypact EZC250F 225A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3225)
Compact NSX 250H 3P 250A 70kA
Schneider Compact MCCB NSX 250H 3P 250A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Merlin Gerin EZC100N3080
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 80A (EZC100N3080): MCCB Schneider 80A, Icu 15kA
Aptomat Easypact EZC400N3400
Aptomat EasyPact EZC400N3250 : Schneider (Merlin Gerin ) 3P 400A, Icu 36kA, Ics 18kA
LC1F265 : Contactor Schneider 265A @440V AC-3
LC1F265 : Contactor (khởi động từ) Schneider 265A @440V AC-3
Easypact CVS630N 3P 600A
Easypact CVS630N 3P 600A : MCCB Schneider 3P 600A, Icu 50kA, Ics 50kA IEC 60947-2
Compact NSX 100N 3P 80A
MCCB Schneider Compact NSX 100N 3P 80A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Schneider LRD07 : Role nhiệt 1.6-2.5A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD12 : Role nhiệt 1.6-2.5A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
NT06H13D2
Schneider NT06H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
NT16H23D2 : 3P 1600A, 50kA, Drawout
Schneider NT16H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
Easypact CVS100F 3P 16A
Easypact CVS100F 3P 16A : MCCB Schneider 3P 16A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100F 30A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3030)
Schneider MCCB Easypact EZC100F 30A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3030)
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Compact NSX 100F 3P 16A
Compact NSX 100F 3P 16A : Aptomat Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 100A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3100)
MCCB Schneider Easypact EZC250F 100A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3100)
Compact NSX 100H 63A 70kA
Aptomat Schneider Compact NSX 100H 3P 63A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
LRD3365 : Role nhiệt Schneider 80-104A
LRD3365 : Role nhiệt Schneider 80-104A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
Schneider EZC100N 25A - EZC100N3025
EasyPact EZC100N 25A - EZC100N3025: MCCB Schneider 30A, Icu 15kA
Relay xung A9C30811
Relay xung A9C30811 có chốt cơ khí. Mất điện vẫn giữ trạng thái cuối cùng.
Merlin Gerin Easypact EZC250N 200A
Merlin Gerin EasyPact EZC250N3200 : MCCB Schneider 200A, Icu 25kA, Ics 12.5kA
LC1D09 : Contactor Schneider 9A @440V AC-3
LC1D09 : Contactor Schneider (khởi động từ) 9A @440V AC-3
Easypact CVS400F 3P 400A
Easypact CVS400F 3P 400A : Aptomat Schneider 3P 400A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Compact NSX 100N 3P 16A
MCCB Schneider Compact NSX 100N 3P 16A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Schneider LRD21 : Role nhiệt 12-18A, dùng với contactor LC1D18 - LC1D38
Schneider LRD21 : Role nhiệt 12-18A, dùng với contactor LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38
MCCB Schneider Compact NS 3P 1600A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 800A Icu 50kA, IEC 60947-2
Easypact CVS100B 3P 80A
Easypact CVS100B 3P 80A : Aptomat Schneider 3P 80A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Tụ bù Schneider 25Kvar BLRCH250A300B44
Tụ bù Varplus can 25kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
Schneider Easypact EZC100B 3P 40A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3040)
Schneider Aptomat Easypact EZC100B 3P 40A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3040)
Acti9 iIDK, RCCB 4P, 415V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Compact NSX 100B 3P 80A
Compact NSX 100B 3P 80A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Aptomat Schneider chỉnh dòng Compact NSX 630N
MCCB Schneider chỉnh dòng Compact NSX 630N 3P 600A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
LR9F5369 : Role nhiệt Schneider 90-150A
LR9F5369 : Role nhiệt Schneider 90-150A
NT10H23F2 : 3P 1000A 50kA, Fixed
Schneider NT10H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LC1D40 : Contactor Schneider 40A @440V AC-3
LC1D40 : Contactor Schneider (khởi động từ) 40A @440V AC-3
Easypact CVS100F 3P 100A
Schneider Easypact CVS100F 3P 100A : Aptomat 3P 100A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
NT08H13F2
NT08H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Compact NSX 160F 3P 125A
Compact NSX 160F 3P 125A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2