Compact NSX 100B 3P 32A
Compact NSX 100B 3P 32A : Aptomat Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 175A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3175)
Aptomat Schneider Easypact EZC250F 175A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3175)
Compact NSX 160N 3P 160A
MCCB Schneider Compact NSX 160N 3P 160A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
NT12H13D2 : 3P 1250A, 42kA, Drawout
Schneider NT12H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
Schneider Easypact EZC100N3050
Schneider EasyPact EZC100N 50A (EZC100N3050): MCCB 3P 50A, Icu 15kA
LC1D95 : Contactor 95A @440V AC-3
LC1D95 : Contactor (khởi động từ) Schneider 95A @440V AC-3
Tụ bù Schneider 50Kvar BLRCH500A000B44
Tụ bù Varplus can BLRCH500A000B44 50kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
Easypact CVS100F 3P 40A
Easypact CVS100F 3P 40A : MCCB Schneider 3P 40A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Acti9 iIDK RCCB, 2P, 240V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Compact NSX 100F 3P 40A
Compact NSX 100F 3P 40A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Compact NSX 160H 125A 70kA
MCCB Schneider Compact NSX 160H 3P 125A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Easypact EZC400N 3P 250A
EasyPact EZC400N3250 : MCCB Schneider (Merlin Gerin ) 250A, Icu 36kA, Ics 18kA
LC1F500 : Contactor 500A @440V AC-3
LC1F500 : Contactor (khởi động từ) 500A @440V AC-3
Easypact CVS400N 3P 320A
Easypact CVS400N 3P 320A : Aptomat Schneider 3P 320A, Icu 50kA, Ics 50kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100F 80A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3080)
Schneider MCCB Easypact EZC100F 80A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3080)
Easy9 RCBO 4.5kA 1P+N 30mA
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO). Bảo vệquá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61009-1
Compact NSX 100N 3P 40A
Aptomat Schneider Compact NSX 100N 3P 40A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
LRD4367 : Role nhiệt Schneider 95-120A
LRD4367 : Role nhiệt Schneider 95-120A, dùng với contactor LC1D115, LC1D150
Relay xung A9C30811
Relay xung A9C30811 có chốt cơ khí. Mất điện vẫn giữ trạng thái cuối cùng.
Aptomat Schneider 3P 1000A 70kA
Aptomat Schneider Compact NS 3P 1000A Icu 70kA, IEC 60947-2
NT08H23D2 : 3P 800A, 50kA, Drawout
Schneider NT08H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
Schneider BLRCS250A300B44S: Tụ bù 25kvar 440V
Schneider BLRCS250A300B44S: Tụ bù easycan 25kvar 440V
Easypact CVS160B 3P 160A
Easypact CVS160B 3P 160A : Aptomat Schneider 3P 160A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100F 3P 15A, 10kA @415VAC (EZC100F3015)
MCCB Schneider Easypact EZC100F 3P 15A, 10kA @415VAC (EZC100F3015)
Compact NSX 160B 3P 160A
Compact NSX 160B 3P 160A : Aptomat Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
LRD32 : Role nhiệt Schneider 23-32A
LRD32 : Role nhiệt Schneider 23-32A, dùng với contactor LC1D25, LC1D32
Compact NSX 100H 32A 70kA
Aptomat Schneider Compact NSX 100H 3P 32A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, công suất 125W
Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Máy bơm nước Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m
Máy bơm hút sâu Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m, 200W.
Panasonic GP-350JA : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m
Máy bơm nước đẩy cao Panasonic GP-350JA-NV5 : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m, 350W
Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 125W
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
LS-TD100N FTU100 3P
LS-TD100N FTU100 3P (16 - 100A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-EBN803c
LS-EBN803c: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
MC-9a : Contactor LS 3P 9A
MC-9a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 9A(1a)
LS BKN-b-4P
LS BKN-b-4P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
MC-100a : Contactor LS 3P 100A
MC-100a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 100A(2a2b)
LS-AS-20E4-20H
AS-20E4-20H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 2000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
Metasol ABS53C
Metasol ABS53c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A; dòng cắt Icu 22kA.
LS-TS630N FMU630 3P
LS-TS630N FMU630 3P (500 - 630A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
AS-50F3-50H
LS AS-50F3-50H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 5000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
LS BKN-2P
LS BKN-2P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
MC-32a : Contactor LS 3P 32A
MC-32a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 32A(2a2b)
LS-TS800N FTU800 3P
LS-TS800N FTU800 3P (800A), dòng cắt Icu 65kA.
Metasol ABN53C
Metasol ABN53c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A; Icu 18kA.