Easypact CVS100F 3P 32A
Easypact CVS100F 3P 32A : MCCB Schneider 3P 32A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Acti 9 RCBO iDPN N 1P+N, 6kA, 30mA
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO). Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009
Compact NSX 100F 3P 32A
Compact NSX 100F 3P 32A : Aptomat Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 150A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3150)
MCCB Schneider Easypact EZC250F 150A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3150)
Compact NSX 100H 3P 100A 70kA
Schneider MCCB Compact NSX 100H 3P 100A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Merlin Gerin EZC100N 40A - EZC100N3040
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 40A (EZC100N3040) : MCCB Schneider 3P 40A, Icu 15kA
Easypact EZC250N 3P 250A
Aptomat EasyPact EZC250N3250 : MCCB Schneider 3P 250A, Icu 25kA, Ics 12.5kA
LC1F630 : Contactor Schneider 630A @440V AC-3
LC1F630 : Contactor Schneider (khởi động từ) 630A @440V AC-3
Easypact CVS6300F 3P 600A
Easypact CVS630F 3P 600A : Aptomat Schneider 3P 600A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Compact NSX 100N 3P 32A
Aptomat Schneider Compact NSX 100N 3P 32A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Aptomat Schneider 3P 800A 70kA
Aptomat Schneider Compact NS 3P 800A Icu 70kA, IEC 60947-2
Easypact CVS160B 3P 125A
Easypact CVS160B 3P 125A : MCCB Schneider 3P 125A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Tụ bù Schneider 40Kvar BLRCH400A480B44
Tụ bù Varplus can BLRCH400A480B44 40kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
Schneider Easypact EZC100B 3P 60A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3060)
Schneider MCCB Easypact EZC100B 3P 60A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3060)
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 100mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Compact NSX 160B 3P 125A
Compact NSX 160B 3P 125A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider Easypact EZC100F 60A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3060)
Aptomat Schneider Easypact EZC100F 60A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3060)
Compact NSX 100H 25A 70kA
MCCB Schneider Compact NSX 100H 3P 25A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
NT16H23F2 : 3P 1600A, 50kA, Fixed
Schneider NT16H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Easypact EZC250N 3P 125A
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 3P 125A : MCCB Schneider 3P, 125A, Icu 15kA
LC1D32 : Contactor Schneider 32A @440V AC-3
LC1D32 : Contactor Schneider (khởi động từ) 32A @440V AC-3
Easypact CVS160F 3P 160A
Schneider Easypact CVS160F 3P 160A : MCCB 3P 160A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
NT12H13F2
Schneider NT12H13F2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Compact NSX 250F 3P 200A
Compact NSX 250F 3P 200A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
LC1F115 : Contactor Schneider 115A @440V AC-3
LC1F115 : Contactor (khởi động từ) Schneider 115A @440V AC-3
MCCB Schneider Compact NS 3P 630A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 630A Icu 50kA, IEC 60947-2
Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 125W
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, công suất 125W
Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Máy bơm nước Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m
Máy bơm hút sâu Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m, 200W.
Panasonic GP-350JA : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m
Máy bơm nước đẩy cao Panasonic GP-350JA-NV5 : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m, 350W
LS MT-12
MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
LS-TS250N FMU250 3P
LS-TS250N FMU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
Metasol ABS33C
Metasol ABS33c là MCCB LS, dòng điện 5A, 10A, 15A, 20A, 30A; dòng cắt Icu 14kA.
LS-EBS404c
LS-EBS404c: cầu dao chống rò điện loại 4 pha
LS-TS400N FTU400 3P
LS-TS400N FTU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA.
MC-75a : Contactor LS 3P 75A
MC-75a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 75A(2a2b)
AS-40E3-40H
LS AS-40E3-40H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 4000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-50F4-50H
AS-50F4-50H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 5000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-18b : Contactor LS 3P 18A
MC-18b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 18A(1a1b)
AN-10D3-10H
LS AN-10D3-10H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 1000A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
Metamec ABS1203b
Metamec ABS1203b là MCCB LS, dòng điện 1200A, dòng cắt Icu 65kA.