LRD3365 : Role nhiệt Schneider 80-104A
LRD3365 : Role nhiệt Schneider 80-104A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
Compact NSX 100F 3P 16A
Compact NSX 100F 3P 16A : Aptomat Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 100H 63A 70kA
Aptomat Schneider Compact NSX 100H 3P 63A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Schneider EZC100N 25A - EZC100N3025
EasyPact EZC100N 25A - EZC100N3025: MCCB Schneider 30A, Icu 15kA
NT16H23D2 : 3P 1600A, 50kA, Drawout
Schneider NT16H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
Easy9 RCCB, 4P, 230V, 30mA
Bảo vệ chống dòng rò - Bảo vệ chống giật - Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60898 - 1 - Số lần đóng ngắt (O-C) + Bằng điện: 4,000 lần + Bằng cơ khí: 10,000...
LC1D09 : Contactor Schneider 9A @440V AC-3
LC1D09 : Contactor Schneider (khởi động từ) 9A @440V AC-3
Acti 9 RCBO iDPN N 1P+N, 6kA, 300mA
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO). Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009
Schneider LRD21 : Role nhiệt 12-18A, dùng với contactor LC1D18 - LC1D38
Schneider LRD21 : Role nhiệt 12-18A, dùng với contactor LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38
Easypact CVS400F 3P 400A
Easypact CVS400F 3P 400A : Aptomat Schneider 3P 400A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Compact NSX 100N 3P 16A
MCCB Schneider Compact NSX 100N 3P 16A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
MCCB Schneider Compact NS 3P 1600A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 800A Icu 50kA, IEC 60947-2
Merlin Gerin Easypact EZC250N 200A
Merlin Gerin EasyPact EZC250N3200 : MCCB Schneider 200A, Icu 25kA, Ics 12.5kA
Easypact CVS100B 3P 80A
Easypact CVS100B 3P 80A : Aptomat Schneider 3P 80A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100B 3P 40A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3040)
Schneider Aptomat Easypact EZC100B 3P 40A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3040)
LR9F5369 : Role nhiệt Schneider 90-150A
LR9F5369 : Role nhiệt Schneider 90-150A
Compact NSX 100B 3P 80A
Compact NSX 100B 3P 80A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Aptomat Schneider chỉnh dòng Compact NSX 630N
MCCB Schneider chỉnh dòng Compact NSX 630N 3P 600A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
NT10H23F2 : 3P 1000A 50kA, Fixed
Schneider NT10H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Schneider Easypact EZC250F 250A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3250)
Aptomat Schneider Easypact EZC250F 250A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3250)
Easypact CVS100F 3P 100A
Schneider Easypact CVS100F 3P 100A : Aptomat 3P 100A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Tụ bù Schneider 50Kvar BLRCH500A000B44
Tụ bù Varplus can BLRCH500A000B44 50kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
NT08H13F2
NT08H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Compact NSX 160F 3P 125A
Compact NSX 160F 3P 125A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 400H 3P 400A 70kA
MCCB Schneider Compact NSX 400H 3P 400A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Merlin Gerin EZC100N3100
Merlin Gerin EZC100N3100 : MCCB Schneider Easypact 3P 100A, Icu 15kA
LC1D40 : Contactor Schneider 40A @440V AC-3
LC1D40 : Contactor Schneider (khởi động từ) 40A @440V AC-3
Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m
Máy bơm hút sâu Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m, 200W.
Panasonic GP-350JA : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m
Máy bơm nước đẩy cao Panasonic GP-350JA-NV5 : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m, 350W
Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 125W
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, công suất 125W
Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Máy bơm nước Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Metasol ABN403C
Metasol ABN403c là MCCB LS, dòng điện 250A, 300A, 350A, 400A; Icu 42kA.
LS-AN-16D4-16H
AN-16D4-16H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1600A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-TS400N FMU400 3P
LS-TS400N FMU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
AS-25E3-25H
LS AS-25E3-25H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 2500A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-50a : Contactor LS 3P 50A
MC-50a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 50A(2a2b)
LS MT-32
MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
LS BKN-1P
LS BKN-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
LS-TS630N FTU630 3P
LS-TS630N FTU630 3P (500- 630A), dòng cắt Icu 65kA.
LS-AS-63G4-63H
AS-63G4-63H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 6300A, 120kA, kiểu cố định (Fixed)
AN-06D3-06H
LS AN-06D3-06H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 630A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-9b : Contactor LS 3P 9A
MC-9b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 9A(1a1b)
Metasol ABS803C
Metasol ABS803c là MCCB LS, dòng điện 500A, 630A, 700A, 800A; Icu 75kA.