Merlin Gerin EZC250N 175A - EZC250N3175
Merlin Gerin EasyPact EZC250N3175 : MCCB Schneider 175A, Icu 25kA, Ics 12.5kA
Relay xung A9C30811
Relay xung A9C30811 có chốt cơ khí. Mất điện vẫn giữ trạng thái cuối cùng.
LC1D12 : Contactor Schneider 12A @440V AC-3
LC1D12 : Contactor Schneider (khởi động từ) 12A @440V AC-3
Easypact CVS400F 3P 320A
Schneider Easypact CVS400F 3P 320A : MCCB 3P 320A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 175A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3175)
Aptomat Schneider Easypact EZC250F 175A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3175)
Compact NSX 630F 3P 600A
Compact NSX 630F 3P 600A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
NT08H23F2 : 3P 800A 50kA, Fixed
Schneider NT08H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Easypact CVS100B 3P 63A
Easypact CVS100B 3P 63A : Aptomat Schneider 3P 63A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100B 3P 30A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3030)
Aptomat Schneider Easypact EZC100B 3P 30A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3030)
Compact NSX 100B 3P 63A
Compact NSX 100B 3P 63A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
MCCB chỉnh dòng Compact NSX 400A
MCCB chỉnh dòng Schneider Compact NSX 400N 3P 400A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Compact NSX 250H 3P 250A 70kA
Schneider Compact MCCB NSX 250H 3P 250A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 100mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Merlin Gerin EZC100N3080
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 80A (EZC100N3080): MCCB Schneider 80A, Icu 15kA
LC1D50 : Contactor Schneider 50A @440V AC-3
LC1D50 : Contactor Schneider (khởi động từ) 50A @440V AC-3
Easypact CVS100F 3P 80A
Schneider Easypact CVS100F 3P 80A : Aptomat 3P 80A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100F 80A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3080)
Schneider MCCB Easypact EZC100F 80A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3080)
NT06H13F2
NT06H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Compact NSX 100F 3P 80A
Compact NSX 100F 3P 80A : Schneider MCCB Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
LRD4367 : Role nhiệt Schneider 95-120A
LRD4367 : Role nhiệt Schneider 95-120A, dùng với contactor LC1D115, LC1D150
NT06H13D2
Schneider NT06H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
Aptomat Easypact EZC400N3400
Aptomat EasyPact EZC400N3250 : Schneider (Merlin Gerin ) 3P 400A, Icu 36kA, Ics 18kA
LC1F265 : Contactor Schneider 265A @440V AC-3
LC1F265 : Contactor (khởi động từ) Schneider 265A @440V AC-3
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng (VarPlus Can)
Easypact CVS630N 3P 600A
Easypact CVS630N 3P 600A : MCCB Schneider 3P 600A, Icu 50kA, Ics 50kA IEC 60947-2
LRD32 : Role nhiệt Schneider 23-32A
LRD32 : Role nhiệt Schneider 23-32A, dùng với contactor LC1D25, LC1D32
Compact NSX 100N 3P 80A
MCCB Schneider Compact NSX 100N 3P 80A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, công suất 125W
Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Máy bơm nước Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m
Máy bơm hút sâu Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m, 200W.
Panasonic GP-350JA : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m
Máy bơm nước đẩy cao Panasonic GP-350JA-NV5 : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m, 350W
Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 125W
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
MC-9a : Contactor LS 3P 9A
MC-9a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 9A(1a)
LS-TS250N FMU250 3P
LS-TS250N FMU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
AS-20E3-20H
LS AS-20E3-20H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 2000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS MT-12
MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
MC-100a : Contactor LS 3P 100A
MC-100a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 100A(2a2b)
LS-EBS404c
LS-EBS404c: cầu dao chống rò điện loại 4 pha
LS-TS400N FTU400 3P
LS-TS400N FTU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA.
LS-AS-50F4-50H
AS-50F4-50H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 5000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
Metasol ABS403C
Metasol ABS403c là MCCB LS, dòng điện 250A, 300A, 350A, 400A; Icu 65kA.
MC-32a : Contactor LS 3P 32A
MC-32a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 32A(2a2b)
Metasol ABN403C
Metasol ABN403c là MCCB LS, dòng điện 250A, 300A, 350A, 400A; Icu 42kA.