Compact NSX 100B 3P 25A
Schneider Compact NSX 100B 3P 25A : MCCB Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider LR9F7379 : Role nhiệt 300-500A
Schneider LR9F7379 : Role nhiệt 300-500A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225 - LC1F500
Compact NSX 160N 3P 125A
MCCB Schneider Compact NSX 160N 3P 125A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
NT10H13D2 : 3P 1000A, 42kA, Fixed
Schneider NT10H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1D115 : Contactor 115A @ 440V AC-3
LC1D115 : Contactor (khởi động từ) 115A @ 440V AC-3 (dùng cho động cơ không đồng bộ)
Easypact CVS100F 3P 32A
Easypact CVS100F 3P 32A : MCCB Schneider 3P 32A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 175A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3175)
Aptomat Schneider Easypact EZC250F 175A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3175)
Compact NSX 100F 3P 32A
Compact NSX 100F 3P 32A : Aptomat Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 100H 3P 100A 70kA
Schneider MCCB Compact NSX 100H 3P 100A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Merlin Gerin EZC100N 40A - EZC100N3040
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 40A (EZC100N3040) : MCCB Schneider 3P 40A, Icu 15kA
Easypact EZC250N 3P 250A
Aptomat EasyPact EZC250N3250 : MCCB Schneider 3P 250A, Icu 25kA, Ics 12.5kA
LC1F630 : Contactor Schneider 630A @440V AC-3
LC1F630 : Contactor Schneider (khởi động từ) 630A @440V AC-3
Easypact CVS6300F 3P 600A
Easypact CVS630F 3P 600A : Aptomat Schneider 3P 600A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Compact NSX 100N 3P 32A
Aptomat Schneider Compact NSX 100N 3P 32A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Aptomat Schneider 3P 800A 70kA
Aptomat Schneider Compact NS 3P 800A Icu 70kA, IEC 60947-2
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300[S]mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng (VarPlus Can)
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W