RHU-10/3.2 : Role nhiệt Teco ,2.3~3.2A
RHU-10/3.2 : Role nhiệt Teco 2.3~3.2A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-100EB : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 10kA
TO-100EB : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 10kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CN-125R : Contactor Teco 3P 125A
CN-125R : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 125A
RHU-80/60K3 : Role nhiệt Teco ,45~60A
RHU-80/60K3 : Role nhiệt Teco 45~60A, dùng với contactor CU-50, CU-65, CU-80
RHU-10/0.63 : Role nhiệt Teco ,0.45~0.63A
RHU-10/0.63 : Role nhiệt Teco 0.45~0.63A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-630EB : MCCB Teco 500A, 600A, 25kA
TO-630EB : MCCB Teco 500A, 600A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CN-500 : Contactor Teco 3P 500A
CN-500 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 500A
RHU-10/16 : Role nhiệt Teco ,11.3~16A
RHU-10/16 : Role nhiệt Teco 11.3~16A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CU-32R : Contactor Teco 3P 32A
CU-32R : Contactor Teco 3P 32A
TO-630S : MCCB Teco 500A, 600A, 35kA
TO-630S : MCCB Teco 500A, 600A, 35kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
Selec-600PSR
Selec 600PSR : Relay bảo vệ mất pha, đảo pha lắp Din rail, ngõ ra 1 CO, tác động khi điện áp dưới 70%, thời gian tác động 100ms
Selec-EM306-C
Selec-EM306-C: Đồng hồ đo năng lượng (Kwh), hiển thị 6 số dạng LED 7 đoạn, có cổng truyền thông MODBUS
Selec-MA12
Selec-MA12: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-900ELR
Selec-900ELR: Relay bảo vệ dòng rò và chạm đất. Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
Selec-MA201
Selec-MA201: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị dạng LCD.
Selec-MFM383A
Selec MFM383A : Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, và đo tổng kWh (cho cả 1 pha và 3 pha)
Selec-MF216
Selec-MF216: Đồng hồ tủ điện đo tần số, hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MA12AC
Selec-MA12AC: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.