LS BKN-4P
LS BKN-4P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
LS-AN-08D4-08H
AN-08D4-08H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 800A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-330a : Contactor LS 3P 330A
MC-330a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 330A(2a2b)
Metasol ABN403C
Metasol ABN403c là MCCB LS, dòng điện 250A, 300A, 350A, 400A; Icu 42kA.
MC-9a : Contactor LS 3P 9A
MC-9a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 9A(1a)
LS-TS100N FMU100 3P
LS-TS100N FMU100 3P (40 - 100A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS160N FTU160 3P
LS-TS160N FTU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA.
AS-25E3-25H
LS AS-25E3-25H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 2500A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-100a : Contactor LS 3P 100A
MC-100a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 100A(2a2b)
LS-AS-40E4-40H
AS-40E4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
Metasol ABS803C
Metasol ABS803c là MCCB LS, dòng điện 500A, 630A, 700A, 800A; Icu 75kA.
AN-06D3-06H
LS AN-06D3-06H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 630A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-32a : Contactor LS 3P 32A
MC-32a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 32A(2a2b)
LS BKN-b-1P
LS BKN-b-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
LS-AN-10D4-10H
AN-10D4-10H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1000A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
Metasol ABN803C
Metasol ABN803c là MCCB LS, dòng điện 500A, 630A, 700A, 800A; Icu 45kA.
MC-12a : Contactor LS 3P 12A
MC-12a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 12A(1a)
LS-TS160N FMU160 3P
LS-TS160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, công suất 125W
Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Máy bơm nước Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m
Máy bơm hút sâu Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m, 200W.
Panasonic GP-350JA : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m
Máy bơm nước đẩy cao Panasonic GP-350JA-NV5 : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m, 350W
Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 125W
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W
Compact NSX 100H 3P 100A 70kA
Schneider MCCB Compact NSX 100H 3P 100A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 225A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3225)
Schneider Aptomat Easypact EZC250F 225A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3225)
Merlin Gerin EZC100N 40A - EZC100N3040
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 40A (EZC100N3040) : MCCB Schneider 3P 40A, Icu 15kA
LC1D115 : Contactor 115A @ 440V AC-3
LC1D115 : Contactor (khởi động từ) 115A @ 440V AC-3 (dùng cho động cơ không đồng bộ)
Easypact CVS100F 3P 32A
Easypact CVS100F 3P 32A : MCCB Schneider 3P 32A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Compact NSX 100F 3P 32A
Compact NSX 100F 3P 32A : Aptomat Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Acti 9 RCBO iDPN N 1P+N, 6kA, 30mA
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO). Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009
Aptomat Schneider 3P 800A 70kA
Aptomat Schneider Compact NS 3P 800A Icu 70kA, IEC 60947-2
Schneider LRD07 : Role nhiệt 1.6-2.5A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD12 : Role nhiệt 1.6-2.5A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Easypact EZC250N 3P 250A
Aptomat EasyPact EZC250N3250 : MCCB Schneider 3P 250A, Icu 25kA, Ics 12.5kA
LC1F630 : Contactor Schneider 630A @440V AC-3
LC1F630 : Contactor Schneider (khởi động từ) 630A @440V AC-3
Easypact CVS6300F 3P 600A
Easypact CVS630F 3P 600A : Aptomat Schneider 3P 600A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Tụ bù Schneider 50Kvar BLRCH500A000B44
Tụ bù Varplus can BLRCH500A000B44 50kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
Compact NSX 100N 3P 32A
Aptomat Schneider Compact NSX 100N 3P 32A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Compact NSX 100H 25A 70kA
MCCB Schneider Compact NSX 100H 3P 25A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 100A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3100)
MCCB Schneider Easypact EZC250F 100A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3100)
NT16H23F2 : 3P 1600A, 50kA, Fixed
Schneider NT16H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)