MC-9b : Contactor LS 3P 9A
MC-9b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 9A(1a1b)
AS-40E3-40H
LS AS-40E3-40H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 4000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-185a : Contactor LS 3P 185A
MC-185a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 185A(2a2b)
LS BKN-3P
LS BKN-3P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
LS-AN-06D4-06H
LS-AN-06D4-06H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 630A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-TD160N FMU160 3P
LS-TD160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
Metamec ABS1203b
Metamec ABS1203b là MCCB LS, dòng điện 1200A, dòng cắt Icu 65kA.
AN-10D3-10H
LS AN-10D3-10H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 1000A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-65a : Contactor LS 3P 65A
MC-65a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 65A(2a2b)
LS-TS100N FTU100 3P
LS-TS100N FTU100 3P (40 - 100A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-AS-32E4-32H
AS-32E4-32H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 3200A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
Metasol ABS53C
Metasol ABS53c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A; dòng cắt Icu 22kA.
MC-12b : Contactor LS 3P 12A
MC-12b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 12A(1a1b)
AS-50F3-50H
LS AS-50F3-50H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 5000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
Metasol ABN53C
Metasol ABN53c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A; Icu 18kA.
MC-225a : Contactor LS 3P 225A
MC-225a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 225A(2a2b)
LS BKN-4P
LS BKN-4P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
LS-AN-08D4-08H
AN-08D4-08H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 800A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 125W
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, công suất 125W
Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Máy bơm nước Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m
Máy bơm hút sâu Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m, 200W.
Panasonic GP-350JA : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m
Máy bơm nước đẩy cao Panasonic GP-350JA-NV5 : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m, 350W
Compact NSX 100H 3P 40A 70kA
MCCB Schneider Compact NSX 100H 3P 40A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Schneider EZC100N 15A
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 15A : MCCB Schneider 15A, Icu 15kA
NT10H23D2 : 3P 1000A, 50kA, Drawout
Schneider NT10H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
Easypact CVS250B 3P 200A
Easypact CVS250B 3P 200A : MCCB Schneider 3P 200A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100F 20A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3020)
MCCB Schneider Easypact EZC100F 20A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3020)
Compact NSX 250B 3P 200A
Compact NSX 250B 3P 200A : Aptomat Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider LR9F7381 : Role nhiệt 380-630A
Schneider LR9F7381 : Role nhiệt 380-630A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F400 - LC1F780
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300[S]mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
MCCB Schneider Compact NS 3P 1000A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 1000A Icu 50kA, IEC 60947-2
Easypact EZC250N3160
EasyPact EZC250N3160 : MCCB Schneider (Merlin Gerin) 3P 160A, Icu 15kA, Ics 12.5kA
LC1D18 : Contactor Schneider 18A @440V AC-3
LC1D18 : Contactor Schneider (khởi động từ) 18A @440V AC-3
Easypact CVS250F 3P 250A
Easypact CVS250F 3P 250A : MCCB Schneider 3P 250A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 160A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3160)
Schneider MCCB Easypact EZC250F 160A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3160)
Compact NSX 400F 3P 400A
Compact NSX 400F 3P 400A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Aptomat chỉnh dòng Compact NSX 250N 250A
Aptomat chỉnh dòng Schneider Compact NSX 250N 3P 250A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
NT06H23F2 : 3P 630A, 50kA, Fixed
Schneider NT06H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 630A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Easypact CVS100B 3P 50A
Easypact CVS100B 3P 50A : Aptomat Schneider 3P 50A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2