LS-TS400N FTU400 3P
LS-TS400N FTU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA.
LS-EBS404c
LS-EBS404c: cầu dao chống rò điện loại 4 pha
MC-265a : Contactor LS 3P 265A
MC-265a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 265A(2a2b)
LS-AS-50F4-50H
AS-50F4-50H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 5000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
AN-08D3-08H
AN-08D3-08H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 800A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
Metamec ABS1003b
Metamec ABS1003b là MCCB LS, dòng điện 1000A, dòng cắt Icu 65kA.
MC-6a : Contactor LS 3P 6A
MC-6a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 6A(1a)
MC-85a : Contactor LS 3P 85A
MC-85a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 85A(2a2b)
LS-AN-16D4-16H
AN-16D4-16H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1600A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
Metasol ABS33C
Metasol ABS33c là MCCB LS, dòng điện 5A, 10A, 15A, 20A, 30A; dòng cắt Icu 14kA.
LS MT-32
MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
LS-TS400N FMU400 3P
LS-TS400N FMU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
AS-40E3-40H
LS AS-40E3-40H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 4000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-22b : Contactor LS 3P 22A
MC-22b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 22A(1a1b)
LS-TS630N FTU630 3P
LS-TS630N FTU630 3P (500- 630A), dòng cắt Icu 65kA.
LS BKN-1P
LS BKN-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
MC-330a : Contactor LS 3P 330A
MC-330a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 330A(2a2b)
LS-AS-63G4-63H
AS-63G4-63H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 6300A, 120kA, kiểu cố định (Fixed)
AN-10D3-10H
LS AN-10D3-10H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 1000A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
Metamec ABS1203b
Metamec ABS1203b là MCCB LS, dòng điện 1200A, dòng cắt Icu 65kA.
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, công suất 125W
Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Máy bơm nước Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m
Máy bơm hút sâu Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m, 200W.
Panasonic GP-350JA : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m
Máy bơm nước đẩy cao Panasonic GP-350JA-NV5 : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m, 350W
Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 125W
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
Easypact EZC250N 3P 150A
EasyPact EZC250N 150A : MCCB Merlin Gerin (Schneider) 150A, Icu 25kA, Ics 12.5kA theo IEC60947-2
LC1D25 : Contactor Schneider 25A @440V AC-3
LC1D25 : Contactor Schneider (khởi động từ) 25A @440V AC-3
Easypact CVS250F 3P 200A
Schneider Easypact CVS250F 3P 200A : Aptomat 3P 200A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Schneider BLRCS100A120B44S: Tụ bù 10kvar 440v
Schneider BLRCS100A120B44S: Tụ bù easycan 10kvar 440v
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT16H13F2
Schneider NT16H13F2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Compact NSX 250F 3P 250A
Compact NSX 250F 3P 250A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
LR9F7375: Role nhiệt Schneider 200-330A
LR9F7375: Role nhiệt Schneider 200-330A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225 - LC1F500
MCCB Schneider Compact NS 3P 800A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 800A Icu 50kA, IEC 60947-2
NT16H13D2 : 3P 1600A, 42kA, Drawout
Schneider NT16H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
Easypact CVS100B 3P 40A
Easypact CVS100B 3P 40A : Aptomat Schneider 3P 32A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100B 3P 20A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3020)
MCCB Schneider Easypact EZC100B 3P 20A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3020)
Compact NSX 100B 3P 40A
Compact NSX 100B 3P 40A : Schneider MCCB Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 200A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3200)
Aptomat Schneider Easypact EZC250F 200A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3200)
Compact NSX 250N 3P 200A
MCCB chỉnh dòng Schneider Compact NSX 250N 3P 200A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100N3060
Schneider EasyPact EZC100N 60A (EZC100N3060): MCCB 60A, Icu 15kA
LC1D80 : Contactor Schneider 80A @ 440V AC-3
LC1D80 : Contactor (khởi động từ) Schneider 80A @ 440V AC-3