MX07-210/35.2-230/040
Mikro MX07-210/35.2-230/040 : Cuộn kháng lọc sóng hài 7% cho tụ bù 230V 40Kvar
MX07-210/26.4-230/030
Mikro MX07-210/26.4-230/030 : Cuộn kháng lọc sóng hài 7% cho tụ bù 230V 30Kvar
MX07-210/22.0-230/025
Mikro MX07-210/22.0-230/025 : Cuộn kháng lọc sóng hài 7% cho tụ bù 230V 10Kvar
MX07-210/17.6-230/020
Mikro MX07-210/17.6-230/020 : Cuộn kháng lọc sóng hài 7% cho tụ bù 230V 10Kvar
MX07-210/13.2-230/015
Mikro MX07-210/13.2-230/015 : Cuộn kháng lọc sóng hài 7% cho tụ bù 230V 15Kvar
MX07-210/8.8-230/010
Mikro MX07-210/8.8-230/010 : Cuộn kháng lọc sóng hài 7% cho tụ bù 230V 10Kvar
MMB-235050KT
MMB-235050KT : Tụ bù Mikro dầu điện áp 3 pha 230V, 50Kvar, 50/60Hz
MMB-235040KT
MMB-235040KT : Tụ bù Mikro dầu điện áp 3 pha 230V, 40Kvar, 50/60Hz
MMB-235025KT
MMB-235025KT : Tụ bù Mikro dầu điện áp 3 pha 230V, 25Kvar, 50/60Hz
MMB-235030KT
MMB-235020KT : Tụ bù Mikro dầu điện áp 3 pha 230V, 20Kvar, 50/60Hz
MMB-235020KT
MMB-235020KT : Tụ bù Mikro dầu điện áp 3 pha 230V, 20Kvar, 50/60Hz
MMB-235015KT
MMB-235015KT : Tụ bù Mikro dầu điện áp 3 pha 230V, 15Kvar, 50/60Hz
MMS-235010KT
MMS-235010KT : Tụ bù Mikro dầu điện áp 3 pha 230V, 10Kvar, 50/60Hz
ATS Socomec ATyS 3s 4X1600A
ATS Socomec ATyS 3s 4X1600A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, công suất 125W
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 125W
Panasonic GP-350JA : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m
Máy bơm nước đẩy cao Panasonic GP-350JA-NV5 : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m, 350W
Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m
Máy bơm hút sâu Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m, 200W.
Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Máy bơm nước Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
OBO MCD50-B-OS : Module chống sét 50kA (10/350uS)
OBO MCD50-B-OS : Module chống sét 50kA (10/350uS) thay thế khi hư hỏng
OBO MCD125-B/NPE : Bảo vệ chống sét N-PE
OBO MCD125-B/NPE : Bảo vệ chống sét N-PE, kết hợp trong tủ cắt lọc sét
OBO MC125-B/NPE : Bảo vệ chống sét van N-PE 125kA (10/350 uS)
OBO MC125-B/NPE : Bảo vệ chống sét van N-PE 125kA (10/350 uS)
OBO MCD50-B3+1-OS : Chống sét lan truyền 3P In 200kA (10/350 uS)
OBO MCD50-B3+1-OS : Chống sét lan truyền 3P In 200kA (10/350 uS)
OBO MCD50-B3-OS : Chống sét lan truyền 3P In 200kA (10/350 uS)
OBO MCD50-B3-OS : Chống sét lan truyền 3P In 200kA (10/350 uS)
OBO MC50-B3+1-OS : Chống sét lan truyền 3P In 150kA (10/350 uS)
OBO MC50-B3+1-OS : Chống sét lan truyền 3P In 200kA (10/350 uS)
OBO MC50-B3-OS : Chống sét 3P In 150kA (10/350 uS)
OBO MC50-B3-OS : Chống sét 3P In 150kA (10/350 uS), có thể dùng kết hợp trong tủ cắt lọc sét.
OBO-MC50-B-OS : Module chống sét 50kA, có màu báo hỏng
OBO-MC50-B-OS : Module chống sét 50kA, có màu báo hỏng
ATS Socomec ATyS 3s 4X1250A
ATS Socomec ATyS 3s 4X1250A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 4X800A
ATS Socomec ATyS 3s 4X800A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 4X1000A
ATS Socomec ATyS 3s 4X1000A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 4X630A
ATS Socomec ATyS 3s 4X630A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 4X400A
ATS Socomec ATyS 3s 4X400A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 3X1800A
ATS Socomec ATyS 3s 3X1800A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 3X1600A
ATS Socomec ATyS 3s 3X1600A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 3X1250A
ATS Socomec ATyS 3s 3X1250A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 3X1000A
ATS Socomec ATyS 3s 3X1000A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
OBO MC50-B: Module chống sét In 50kA
OBO MC50-B: Module chống sét Imax 50kA. Chống sét lan truyền cấp 1 cho công nghiệp, không có tín hiệu báo khi module hỏng.
OBO V50-B+C/3+NPE+FS : Chống sét 120kA, Max 200kA, tiếp điểm
OBO V50-B+C/3+NPE+FS : Chống sét lan truyền 120kA, Max 200kA, tiếp điểm
OBO V50-B+C/3+NPE : Chống sét 30kA/pha, có bảo vệ N-PE
OBO V50-B+C/3+NPE : Chống sét lan truyền 30kA/pha, có bảo vệ N-PE, bảo vệ cấp 1+2
OBO V50-B+C/3+FS : Chống sét 90kA, 150kA max, có tiếp điểm phụ
OBO V50-B+C/3+FS : Chống sét lan truyền 90kA, 150kA max, có tiếp điểm phụ
OBO V50-B+C/3 : Chống sét 30kA/pha, 90kA total, 150kA max
OBO V50-B+C/3 : Chống sét 30kA/pha, 90kA total, 150kA max, bảo vệ cấp 1+2
OBO V50-B+C : Module chống sét Imax 50kA, combicontroller
OBO V50-B+C : Module chống sét Imax 50kA, combicontroller, cấp 1+2
OBO V25-B+C/4-AS: Chống sét 3 pha In 120kA, Imax 200kA, còi báo
OBO V25-B+C/4-AS: Chống sét 3 pha In 120kA, Imax 200kA, còi báo, Bảo vệ cấp 1 + 2
OBO V25-B+C/3-AS : Chống sét In 30kA/pha, Có còi báo
OBO V25-B+C/3-AS : Chống sét In 30kA/pha, I max 50kA/pha. Có còi báo
OBO V25-B+C3+NPE : Chống sét 4P In 120kA
OBO V25-B+C3+NPE : Chống sét 4P In 120kA, Imax 200kA, có bảo vệ N-PE. Tốt nhất cho hệ thống N-PE tách biệt
OBO V25-B+C1+NPE : Chống sét 2P In 60kA, N-PE
OBO V25-B+C1+NPE : Chống sét 2P In 60kA, N-PE. Dùng tốt nhất cho hệ thống có N, PE tách biệt
OBO V25-B+C4 : Chống sét 4P In 120kA, Imax 200kA
OBO V25-B+C4 : Chống sét 4P In 120kA, Imax 200kA, bảo vệ cấp 1+2
OBO V25-B+C3 : Chống sét 3P In 90kA, Imax 150kA
OBO V25-B+C3 : Chống sét 3P In 90kA, Imax 150kA. Bảo vệ cấp 1 + 2