LS BKN-2P
LS BKN-2P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
LS BKN-1P
LS BKN-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
LRD4369 : Role nhiệt Schneider 110-140A
LRD4369 : Role nhiệt Schneider 110-140A, dùng với contactor LC1D150
LRD4367 : Role nhiệt Schneider 95-120A
LRD4367 : Role nhiệt Schneider 95-120A, dùng với contactor LC1D115, LC1D150
LRD4365 : Role nhiệt Schneider 80-104A
LRD4365 : Role nhiệt Schneider 80-104A, dùng với contactor LC1D115, LC1D150
LRD35 : Role nhiệt Schneider 30-38A
LRD35 : Role nhiệt Schneider 30-38A, dùng với contactor LC1D32, LC1D38
LRD3365 : Role nhiệt Schneider 80-104A
LRD3365 : Role nhiệt Schneider 80-104A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
LRD3363 : Role nhiệt Schneider 63-80A
LRD3363 : Role nhiệt Schneider 63-80A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
LRD32 : Role nhiệt Schneider 23-32A
LRD32 : Role nhiệt Schneider 23-32A, dùng với contactor LC1D25, LC1D32
LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
LR9F7375: Role nhiệt Schneider 200-330A
LR9F7375: Role nhiệt Schneider 200-330A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225 - LC1F500
LR9F5371 : Role nhiệt Schneider 132-220A
LR9F5371 : Role nhiệt Schneider 132-220A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225, LC1F265
LR9F5369 : Role nhiệt Schneider 90-150A
LR9F5369 : Role nhiệt Schneider 90-150A
LR9F5367 : Role nhiệt Schneider 60-100A
LR9F5367 : Role nhiệt Schneider 60-100A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185