MX07-400/53.3-440/060
Mikro MX07-400/53.3-440/060 : Cuộn kháng tụ bù 60Kvar, 440V, lọc 7%
MX07-400/66.7-440/075
MX07-400/66.7-440/075 : Cuộn kháng Mikro cho tụ bù 75Kvar, 440V, lọc 7%
MX07-400/71.1-440/080
MX07-400/71.1-440/080 : Cuộn kháng Mikro cho tụ bù 80Kvar, 440V, lọc 7%
MX07-400/8.9-440/010
Mikro MX07-400/8.9-440/010 : Cuộn kháng lọc sóng hài 7% cho tụ bù 440V 10Kvar
MX07-400/88.9-440/100
MX07-400/88.9-440/100 : Cuộn kháng Mikro cho tụ bù 100Kvar, 440V, lọc 7%
NA1-1000-1000M/3
NA1-1000-1000M/3 : Máy cắt không khí Chint 1000A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-1000-400M/3
NA1-1000-400M/3 : Máy cắt không khí Chint 400A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-1000-630M/3
NA1-1000-630M/3 : Máy cắt không khí Chint 630A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-1000-800M/3
NA1-1000-800M/3 : ACB Chint 800A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-2000-1250M/3
NA1-2000-1250M/3 : Máy cắt không khí Chint 1250A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-2000-1600M/3
NA1-2000-1600M/3 : ACB Chint 1600A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
NT06H13D2
Schneider NT06H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
NT06H13F2
NT06H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
NT06H23F2 : 3P 630A, 50kA, Fixed
Schneider NT06H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 630A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
NT08H13D2
Schneider NT08H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
NT08H13F2
NT08H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)