LS-AS-25E4-25H
AS-25E4-25H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 2500A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-32E4-32H
AS-32E4-32H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 3200A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-40E4-40H
AS-40E4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-40F4-40H
AS-40F4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-50F4-50H
AS-50F4-50H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 5000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-63G4-63H
AS-63G4-63H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 6300A, 120kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-EBN803c
LS-EBN803c: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
LS-EBN803c 800A
LS-EBN803c 800A: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
LS-EBS404c
LS-EBS404c: cầu dao chống rò điện loại 4 pha
LS-TD100N FMU100 3P
LS-TD100N FMU100 3P (16 - 100A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TD100N FTU100 3P
LS-TD100N FTU100 3P (16 - 100A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TD160N FMU160 3P
LS-TD160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TD160N FTU160 3P
LS-TD160N FTU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS100N FMU100 3P
LS-TS100N FMU100 3P (40 - 100A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS100N FTU100 3P
LS-TS100N FTU100 3P (40 - 100A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS160N FMU160 3P
LS-TS160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS160N FTU160 3P
LS-TS160N FTU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS250N FMU250 3P
LS-TS250N FMU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS250N FTU250 3P
LS-TS250N FTU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS400N FMU400 3P
LS-TS400N FMU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS400N FTU400 3P
LS-TS400N FTU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA.
LS-TS630N FMU630 3P
LS-TS630N FMU630 3P (500 - 630A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS630N FTU630 3P
LS-TS630N FTU630 3P (500- 630A), dòng cắt Icu 65kA.
LS-TS800N FMU800 3P
LS-TS800N FMU800 3P (800A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS800N FTU800 3P
LS-TS800N FTU800 3P (800A), dòng cắt Icu 65kA.
MC-100a : Contactor LS 3P 100A
MC-100a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 100A(2a2b)
MC-12a : Contactor LS 3P 12A
MC-12a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 12A(1a)
MC-12b : Contactor LS 3P 12A
MC-12b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 12A(1a1b)
MC-130a : Contactor LS 3P 130A
MC-130a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 130A(2a2b)
MC-150a : Contactor LS 3P 150A
MC-150a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 150A(2a2b)
MC-185a : Contactor LS 3P 185A
MC-185a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 185A(2a2b)
MC-18a : Contactor LS 3P 18A
MC-18a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 18A(1a)
MC-18b : Contactor LS 3P 18A
MC-18b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 18A(1a1b)
MC-225a : Contactor LS 3P 225A
MC-225a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 225A(2a2b)
MC-22b : Contactor LS 3P 22A
MC-22b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 22A(1a1b)
MC-265a : Contactor LS 3P 265A
MC-265a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 265A(2a2b)
MC-32a : Contactor LS 3P 32A
MC-32a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 32A(2a2b)
MC-330a : Contactor LS 3P 330A
MC-330a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 330A(2a2b)