MC-40a : Contactor LS 3P 40A
MC-40a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 40A(2a2b)
MC-50a : Contactor LS 3P 50A
MC-50a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 50A(2a2b)
MC-65a : Contactor LS 3P 65A
MC-65a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 65A(2a2b)
MC-6a : Contactor LS 3P 6A
MC-6a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 6A(1a)
MC-75a : Contactor LS 3P 75A
MC-75a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 75A(2a2b)
MC-85a : Contactor LS 3P 85A
MC-85a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 85A(2a2b)
MC-9a : Contactor LS 3P 9A
MC-9a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 9A(1a)
MC-9b : Contactor LS 3P 9A
MC-9b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 9A(1a1b)
MCB Wintrip 2 1P 10kA
MCb Wintrip 2, 1P, dòng điện 2~63A, icu 10kA
MCB Wintrip 2 2P, 6kA
MCb Wintrip 2, 2P, dòng điện 2~63A, icu 10kA
MCB Wintrip 2 2P, 6kA
MCb Wintrip 2, 2P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
MCB Wintrip 2 3P, 10kA
MCb Wintrip 2, 3P, dòng điện 2~63A, icu 10kA
MCB Wintrip 2 3P, 6kA
MCb Wintrip 2, 1P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
MCB Wintrip 2 4P 6kA
MCb Wintrip 2, 4P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
MCCB chỉnh dòng Compact NSX 400A
MCCB chỉnh dòng Schneider Compact NSX 400N 3P 400A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
MCCB Schneider 3P 1250A 70kA
Aptomat Schneider Compact NS 3P 1250A Icu 70kA, IEC 60947-2
MCCB Schneider Compact NS 3P 1000A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 1000A Icu 50kA, IEC 60947-2
MCCB Schneider Compact NS 3P 1250A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 1250A Icu 50kA, IEC 60947-2
MCCB Schneider Compact NS 3P 1600A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 800A Icu 50kA, IEC 60947-2
MCCB Schneider Compact NS 3P 630A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 630A Icu 50kA, IEC 60947-2
MCCB Schneider Compact NS 3P 800A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 800A Icu 50kA, IEC 60947-2
MCT-25: Biến dòng đúc Epoxy
ILEC MCT-25: Biến dòng đúc Epoxy, chính xác cấp 1, công suất max 10VA
ME-40m: Công tơ điện tử 3 pha 3 giá, trực tiếp 10(100)A
ME-40m: Công tơ điện tử 3 pha 3 giá, trực tiếp 10(100)A
ME-41m:Công tơ điện tử 3 pha 3 giá, gián tiếp 5(6)A CL0.5
ME-41m: Công tơ điện tử 3 pha 3 giá, gián tiếp 5(6)A CL0.5, đo đếm 2 chiều. Hiện nay được thay bằng ME-41
Merlin Gerin EZC100N 40A - EZC100N3040
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 40A (EZC100N3040) : MCCB Schneider 3P 40A, Icu 15kA
Merlin Gerin EZC100N3080
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 80A (EZC100N3080): MCCB Schneider 80A, Icu 15kA
Merlin Gerin EZC100N3100
Merlin Gerin EZC100N3100 : MCCB Schneider Easypact 3P 100A, Icu 15kA
Merlin Gerin EZC250N 175A - EZC250N3175
Merlin Gerin EasyPact EZC250N3175 : MCCB Schneider 175A, Icu 25kA, Ics 12.5kA
Merlin Gerin EZC250N 225A - EZC250N3225
Merlin Gerin EasyPact EZC250N3225 : Aptomat Schneider 225A, 3P, Icu 25kA, Ics 12.5kA
Merlin Gerin Easypact EZC250N 200A
Merlin Gerin EasyPact EZC250N3200 : MCCB Schneider 200A, Icu 25kA, Ics 12.5kA
Merlin Gerin Easypact EZC400N 300A
Merlin gerin EasyPact EZC400N3300 : MCCB Schneider 300A, Icu 36kA, Ics 18kA
Metamec ABS1003b
Metamec ABS1003b là MCCB LS, dòng điện 1000A, dòng cắt Icu 65kA.
Metamec ABS1203b
Metamec ABS1203b là MCCB LS, dòng điện 1200A, dòng cắt Icu 65kA.
Metasol ABN103C
Metasol ABN103c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A; Icu 22kA.
Metasol ABN203C
Metasol ABN203c là MCCB LS, dòng điện 100A, 125A, 150A, 175A, 200A, 250A; Icu 30kA.
Metasol ABN403C
Metasol ABN403c là MCCB LS, dòng điện 250A, 300A, 350A, 400A; Icu 42kA.
Metasol ABN53C
Metasol ABN53c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A; Icu 18kA.
Metasol ABN803C
Metasol ABN803c là MCCB LS, dòng điện 500A, 630A, 700A, 800A; Icu 45kA.
Metasol ABS103C
Metasol ABS103c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A,75A, 100A, 125A; Icu 42kA.
Metasol ABS203C
Metasol ABS203c là MCCB LS, dòng điện 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A; Icu 42kA.
Metasol ABS33C
Metasol ABS33c là MCCB LS, dòng điện 5A, 10A, 15A, 20A, 30A; dòng cắt Icu 14kA.
Metasol ABS403C
Metasol ABS403c là MCCB LS, dòng điện 250A, 300A, 350A, 400A; Icu 65kA.
Metasol ABS53C
Metasol ABS53c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A; dòng cắt Icu 22kA.
Metasol ABS803C
Metasol ABS803c là MCCB LS, dòng điện 500A, 630A, 700A, 800A; Icu 75kA.