CU-90 : Contactor Teco 3P 90A
CN-90 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 90A
CU-80 : Contactor Teco 3P 80A
CU-80 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 80A
CU-65 : Contactor Teco 3P 65A
CU-65 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 65A
CU-50 : Contactor Teco 3P 50A
CU-50 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 50A
CU-40 : Contactor Teco 3P 40A
CU-40 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 40A
CU-32R : Contactor Teco 3P 32A
CU-32R : Contactor Teco 3P 32A
CU-22 : Contactor Teco 3P 22A
CU-22 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 22A
CU-18 : Contactor Teco 3P 18A
CU-18 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 18A
CU-16 : Contactor Teco 3P 16A
CU-16 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 16A
CU-11 : Contactor Teco 3P 11A
CU-11 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 11A
RHU-10/0.4 : Role nhiệt Teco 0.25~0.4A
RHU-10/0.4 : Role nhiệt Teco 0.25~0.4A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/0.63 : Role nhiệt Teco ,0.45~0.63A
RHU-10/0.63 : Role nhiệt Teco 0.45~0.63A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/0.8 : Role nhiệt Teco 0.55~0.8A
RHU-10/0.8 : Role nhiệt Teco 0.55~0.8A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/1 : Role nhiệt Teco ,0.75~1A
RHU-10/1 : Role nhiệt Teco 0.75~1A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/1.6 : Role nhiệt Teco ,1.1~1.6A
RHU-10/1.6 : Role nhiệt Teco 1.1~1.6A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/2 : Role nhiệt Teco ,1.4~2A
RHU-10/2 : Role nhiệt Teco 1.4~2A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/2.5 : Role nhiệt Teco ,1.8~2.5A
RHU-10/2.5 : Role nhiệt Teco 1.8~2.5A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/3.2 : Role nhiệt Teco ,2.3~3.2A
RHU-10/3.2 : Role nhiệt Teco 2.3~3.2A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/4 : Role nhiệt Teco ,2.9~4A
RHU-10/4 : Role nhiệt Teco 2.9~4A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/4.8 : Role nhiệt Teco ,3.5~4.8A
RHU-10/4.8 : Role nhiệt Teco 3.5~4.8A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R