RHU-10/6.3 : Role nhiệt Teco ,4.5~6.3A
RHU-10/3.2 : Role nhiệt Teco 2.3~3.2A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/7.5: Role nhiệt Teco ,5.5~7.5A
RHU-10/7.5 : Role nhiệt Teco 5.5~7.5A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/10 : Role nhiệt Teco ,7.2~10A
RHU-10/10 : Role nhiệt Teco 7.2~10A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/12.5 : Role nhiệt Teco ,9~12.5A
RHU-10/12.5 : Role nhiệt Teco 9~12.5A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/16 : Role nhiệt Teco ,11.3~16A
RHU-10/16 : Role nhiệt Teco 11.3~16A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/20 : Role nhiệt Teco ,15~20A
RHU-10/20 : Role nhiệt Teco 15~20A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/25 : Role nhiệt Teco ,21~25A
RHU-10/25 : Role nhiệt Teco 21~25A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/30 : Role nhiệt Teco ,24.5~30A
RHU-10/30 : Role nhiệt Teco 24.5~30A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-800S : MCCB Teco 700A, 800A, 42kA
TO-800S : MCCB Teco 700A, 800A, 42kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-80/47K3 : Role nhiệt Teco ,35~47A
RHU-80/47K3 : Role nhiệt Teco 35~47A, dùng với contactor CU-50, CU-65, CU-80
RHU-80/60K3 : Role nhiệt Teco ,45~60A
RHU-80/60K3 : Role nhiệt Teco 45~60A, dùng với contactor CU-50, CU-65, CU-80
RHU-80/75K3 : Role nhiệt Teco ,58~75A
RHU-80/75K3 : Role nhiệt Teco 58~75A, dùng với contactor CU-50, CU-65, CU-80
RHU-80/47K2 : Role nhiệt Teco ,35~47A
RHU-80/47K2 : Role nhiệt Teco 35~47A, dùng với contactor CU-40
RHU-10/38K2 : Role nhiệt Teco ,33~38A
RHU-10/38K2 : Role nhiệt Teco 35~47A, dùng với contactor CU-40
RHN-180/125 : Role nhiệt Teco ,85~125A
RHN-180/125 : Role nhiệt Teco 85~125, dùng với contactor CU-100, CU-125, CU-150, CU-180
RHN-180/160 : Role nhiệt Teco ,110~160A
RHN-180/160 : Role nhiệt Teco 110~160A, dùng với contactor CU-100, CU-125, CU-150, CU-180
RHN-180/185 : Role nhiệt Teco , 125~185A
RHN-180/185 : Role nhiệt Teco 125~185A, dùng với contactor CU-100, CU-125, CU-150, CU-180
TO-630S : MCCB Teco 500A, 600A, 35kA
TO-630S : MCCB Teco 500A, 600A, 35kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-400SB : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A 30kA
TO-400SB : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A, 30kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-250SB : MCCB Teco 250A 25kA
TO-250SB : MCCB Teco 250A 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-800EB : MCCB Teco 700A, 800A, 25kA
TO-800EB : MCCB Teco 700A, 800A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-630EB : MCCB Teco 500A, 600A, 25kA
TO-630EB : MCCB Teco 500A, 600A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-400E : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A 20kA
TO-400E : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A 20kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-225E : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 15kA
TO-225E : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 15kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-250EB : MCCB Teco 250A 15kA
TO-250EB : MCCB Teco 250A 15kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-100EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 7.5kA
TO-100EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 7.5kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-100EB : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 10kA
TO-100EB : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 10kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-50EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 2.5kA
TO-50EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 2.5kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
OBO V10-C/0-280 : Module thay thế chống sét 1P 20kA max, 280V
OBO V10-C/0-280 : Module (V10-C) thay thế chống sét 1P 20kA max, 280V, dùng cho lưới PN~220V
ATS Socomec ATyS 3s 3X125A
ATS Socomec ATyS 3s 3X125A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
OBO-V10-C/1+NPE-280 : Chống sét 230V Imax 20kA
OBO-V10-C/1+NPE-280 : Chống sét 230V Imax 20kA. Dùng cho điện 1 pha 220VAC
V10-C/3+NPE-280 : chống sét OBO 3 pha 230/400V, Imax 20kA / pha
V10-C/3+NPE-280 : chống sét OBO 3 pha 230/400V, Imax 20kA / pha. I total 40kA
OBO-V10 Compact - 255 : Chống sét 3 pha 230/400V - Imax 60kA
OBO-V10 Compact - 255 : Chống sét 3 pha 230/400V - Imax (total) 60kA
OBO V10 Compact 150 : chống sét 3 pha 110/200VAC Imax 60kA
OBO V10 Compact 150 : chống sét 3 pha 110/200VAC Imax 60kA. Dùng cho lưới VLN = 110, 127V
OBO-V20-C/0-280 : Module thay thế chống sét V20-C, Imax 40kA
OBO-V20-C/0-280 : Module thay thế chống sét lan truyền đường nguồn Imax 40kA.
OBO V20-C/0-150 : Modul thay thế chống sét 110VAC Imax 40kA
OBO V20-C/0-150 : Modul thay thế chống sét 110VAC/127VAC Imax 40kA
OBO V20-C/0-385 : Modul thay thế chống sét 40kA
OBO V20-C/0-385 : Modul thay thế chống sét 40kA, Điện áp liên tục lớn nhất 385VAC
OBO V20-C/0-440 Modul thay thế chống sét 380VAC, 40kA max
OBO V20-C/0-440 (5099706) Modul thay thế chống sét 380VAC, 40kA max
OBO V20-C/0-550 : Module thay thế chống sét 550VAC, Imax 40ka
OBO V20-C/0-550 : Module thay thế chống sét 550VAC, Imax 40ka
OBO V20-C/1+NPE-280 : Chống sét lan truyền 1 pha 230V, Imax 40kA
OBO V20-C/1+NPE-280 (5094650): Chống sét lan truyền 1 pha 230V, Imax 40kA
OBO V20-C/3+NPE-280 : chống sét lan truyền 3 pha LN230VAC Imax 120kA
OBO V20-C/3+NPE-280 : chống sét lan truyền 3 pha LN230VAC Imax 120kA
OBO C25-B+C : Modul thay thế chống sét xả N-PE
OBO C25-B+C : Modul thay thế chống sét xả N-PE. Dùng kết hợp với V25-B+C, V20-C, V10-C
OBO V20-C/1-280 : Chống sét 1 pha 230VAC, Imax 40kA
OBO V20-C/1-280 : Chống sét 1 pha 230VAC, Imax 40kA
OBO V20-C/2-280 : Chống sét 2P 230VAC, Imax 80kA
OBO V20-C/2-280 : Chống sét 2P 230VAC, Imax 80kA
ATS Socomec ATyS 3s 4X125A
ATS Socomec ATyS 3s 4X125A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
OBO V20-C/3-280 : Chống sét 3P 230/400VAC I max 120kA
OBO V20-C/3-280 : Chống sét 3P 230/400VAC Imax 120kA
OBO V20-C/4-280 : Chống sét 4P, VLN 230VAC, Imax 110ka
OBO V20-C/4-280 : Chống sét 4P, VLN 230VAC, Imax 110ka