Liva LAP - CX070
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - CX070
Liva LAP - BX125
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - BX125
Liva LAP - BX175
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - BX175
Liva LAP - AX210
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - AX210
Liva LAP - DX250
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - DX250
LS-EBN803c
LS-EBN803c: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
LS-EBN803c 800A
LS-EBN803c 800A: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
LS-EBS404c
LS-EBS404c: cầu dao chống rò điện loại 4 pha
LS BKN-1P
LS BKN-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
LS BKN-2P
LS BKN-2P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
LS BKN-3P
LS BKN-3P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
LS BKN-4P
LS BKN-4P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
LS BKN-b-1P
LS BKN-b-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
LS BKN-b-4P
LS BKN-b-4P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
LS MT-12
MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
LS MT-32
MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
LS-TD100N FTU100 3P
LS-TD100N FTU100 3P (16 - 100A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TD160N FTU160 3P
LS-TD160N FTU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS100N FTU100 3P
LS-TS100N FTU100 3P (40 - 100A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS160N FTU160 3P
LS-TS160N FTU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS250N FTU250 3P
LS-TS250N FTU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS400N FTU400 3P
LS-TS400N FTU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA.
LS-TS630N FTU630 3P
LS-TS630N FTU630 3P (500- 630A), dòng cắt Icu 65kA.
LS-TS800N FTU800 3P
LS-TS800N FTU800 3P (800A), dòng cắt Icu 65kA.