NT10H13D2 : 3P 1000A, 42kA, Fixed
Schneider NT10H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
Schneider LRD06 : Role nhiệt 1.0-1.7A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD06 : Role nhiệt 1.0-1.7A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Easy9 RCBO 4.5kA 1P+N 30mA
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO). Bảo vệquá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61009-1
LC1D115 : Contactor 115A @ 440V AC-3
LC1D115 : Contactor (khởi động từ) 115A @ 440V AC-3 (dùng cho động cơ không đồng bộ)
LRD3363 : Role nhiệt Schneider 63-80A
LRD3363 : Role nhiệt Schneider 63-80A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
LC1F630 : Contactor Schneider 630A @440V AC-3
LC1F630 : Contactor Schneider (khởi động từ) 630A @440V AC-3
Schneider LRD16 : Role nhiệt 9-13A, dùng với contactor LC1D12-LC1D38
Schneider LRD16 : Role nhiệt 9-13A, dùng với contactor LC1D16-LC1D38
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT16H23F2 : 3P 1600A, 50kA, Fixed
Schneider NT16H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LR9F5367 : Role nhiệt Schneider 60-100A
LR9F5367 : Role nhiệt Schneider 60-100A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
NT12H13F2
Schneider NT12H13F2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
LC1D32 : Contactor Schneider 32A @440V AC-3
LC1D32 : Contactor Schneider (khởi động từ) 32A @440V AC-3
Acti9 iIDK RCCB, 2P, 240V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù 30kvar 440v
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù easycan 30kvar 440v
NT12H13D2 : 3P 1250A, 42kA, Drawout
Schneider NT12H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
Schneider LC1F150 : Contactor 150A @440V AC-3
LC1F150 : Contactor (khởi động từ) Schneider 150A @440V AC-3
LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
LC1D95 : Contactor 95A @440V AC-3
LC1D95 : Contactor (khởi động từ) Schneider 95A @440V AC-3
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
LC1F500 : Contactor 500A @440V AC-3
LC1F500 : Contactor (khởi động từ) 500A @440V AC-3
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 100mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT08H23D2 : 3P 800A, 50kA, Drawout
Schneider NT08H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A
LR9F5363 : Role nhiệt Schneider 48-80A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
NT16H13F2
Schneider NT16H13F2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
LC1D25 : Contactor Schneider 25A @440V AC-3
LC1D25 : Contactor Schneider (khởi động từ) 25A @440V AC-3
Acti9 iIDK, RCCB 4P, 415V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng
Schneider BLRCH200A240B44: Tụ bù 20kvar 440V tải nặng (VarPlus Can)
NT16H13D2 : 3P 1600A, 42kA, Drawout
Schneider NT16H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1F115 : Contactor Schneider 115A @440V AC-3
LC1F115 : Contactor (khởi động từ) Schneider 115A @440V AC-3
Schneider LR9F7381 : Role nhiệt 380-630A
Schneider LR9F7381 : Role nhiệt 380-630A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F400 - LC1F780
LC1D80 : Contactor Schneider 80A @ 440V AC-3
LC1D80 : Contactor (khởi động từ) Schneider 80A @ 440V AC-3
LC1F400 : Contactor Schneider 400A @440V AC-3
LC1F400 : Contactor Schneider (khởi động từ) 400A @440V AC-3
Schneider LRD12 : Role nhiệt 5.5-8.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD12 : Role nhiệt 5.5-8.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT10H23D2 : 3P 1000A, 50kA, Drawout
Schneider NT10H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
LRD4369 : Role nhiệt Schneider 110-140A
LRD4369 : Role nhiệt Schneider 110-140A, dùng với contactor LC1D150
LC1D18 : Contactor Schneider 18A @440V AC-3
LC1D18 : Contactor Schneider (khởi động từ) 18A @440V AC-3
Acti9 iIDK, RCCB 4P, 415V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Tụ bù Schneider 25Kvar BLRCH250A300B44
Tụ bù Varplus can 25kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
NT06H23F2 : 3P 630A, 50kA, Fixed
Schneider NT06H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 630A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Relay xung A9C30811
Relay xung A9C30811 có chốt cơ khí. Mất điện vẫn giữ trạng thái cuối cùng.
LRD35 : Role nhiệt Schneider 30-38A
LRD35 : Role nhiệt Schneider 30-38A, dùng với contactor LC1D32, LC1D38
Schneider LR9F7379 : Role nhiệt 300-500A
Schneider LR9F7379 : Role nhiệt 300-500A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225 - LC1F500
LC1D65 : Contactor Schneider 65A @440V AC-3
LC1D65 : Contactor Schneider (khởi động từ) 65A @440V AC-3
LC1F330 : Contactor Schneider 330A @440V AC-3
LC1F330 : Contactor Schneider (khởi động từ) 330A @440V AC-3
Schneider BLRCS100A120B44S: Tụ bù 10kvar 440v
Schneider BLRCS100A120B44S: Tụ bù easycan 10kvar 440v
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300[S]mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT12H23D2 : 3P 1250A, 50kA, Drawout
Schneider NT12H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)