LS BKN-2P
LS BKN-2P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
MC-18b : Contactor LS 3P 18A
MC-18b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 18A(1a1b)
MC-265a : Contactor LS 3P 265A
MC-265a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 265A(2a2b)
AS-50F3-50H
LS AS-50F3-50H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 5000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-EBN803c 800A
LS-EBN803c 800A: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
MC-6a : Contactor LS 3P 6A
MC-6a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 6A(1a)
MC-85a : Contactor LS 3P 85A
MC-85a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 85A(2a2b)
LS-AS-25E4-25H
AS-25E4-25H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 2500A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
AN-13D3-13H
LS AN-13D3-13H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 1250A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS BKN-3P
LS BKN-3P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
MC-22b : Contactor LS 3P 22A
MC-22b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 22A(1a1b)
LS-AN-06D4-06H
LS-AN-06D4-06H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 630A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-330a : Contactor LS 3P 330A
MC-330a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 330A(2a2b)
AS-63G3-63H
LS AS-63G3-63H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 6300A, 120kA, kiểu cố định (Fixed)