Compact NSX 100B 3P 63A
Compact NSX 100B 3P 63A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
MCCB chỉnh dòng Compact NSX 400A
MCCB chỉnh dòng Schneider Compact NSX 400N 3P 400A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Easypact CVS100F 3P 80A
Schneider Easypact CVS100F 3P 80A : Aptomat 3P 80A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100F 80A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3080)
Schneider MCCB Easypact EZC100F 80A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3080)
Compact NSX 100F 3P 80A
Compact NSX 100F 3P 80A : Schneider MCCB Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 250H 3P 250A 70kA
Schneider Compact MCCB NSX 250H 3P 250A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Merlin Gerin EZC100N3080
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 80A (EZC100N3080): MCCB Schneider 80A, Icu 15kA
Aptomat Easypact EZC400N3400
Aptomat EasyPact EZC400N3250 : Schneider (Merlin Gerin ) 3P 400A, Icu 36kA, Ics 18kA
Easypact CVS630N 3P 600A
Easypact CVS630N 3P 600A : MCCB Schneider 3P 600A, Icu 50kA, Ics 50kA IEC 60947-2
Compact NSX 100N 3P 80A
MCCB Schneider Compact NSX 100N 3P 80A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
LS-TS250N FMU250 3P
LS-TS250N FMU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
Metasol ABS403C
Metasol ABS403c là MCCB LS, dòng điện 250A, 300A, 350A, 400A; Icu 65kA.
LS-TS400N FTU400 3P
LS-TS400N FTU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA.
Metasol ABN403C
Metasol ABN403c là MCCB LS, dòng điện 250A, 300A, 350A, 400A; Icu 42kA.
LS-TS400N FMU400 3P
LS-TS400N FMU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
Metasol ABS803C
Metasol ABS803c là MCCB LS, dòng điện 500A, 630A, 700A, 800A; Icu 75kA.
LS-TS630N FTU630 3P
LS-TS630N FTU630 3P (500- 630A), dòng cắt Icu 65kA.
Metasol ABN803C
Metasol ABN803c là MCCB LS, dòng điện 500A, 630A, 700A, 800A; Icu 45kA.
LS-TD100N FTU100 3P
LS-TD100N FTU100 3P (16 - 100A), dòng cắt Icu 50kA.
LS-TS630N FMU630 3P
LS-TS630N FMU630 3P (500 - 630A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0