LS-AN-08D4-08H
AN-08D4-08H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 800A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-225a : Contactor LS 3P 225A
MC-225a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 225A(2a2b)
AN-13D3-13H
LS AN-13D3-13H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 1250A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-75a : Contactor LS 3P 75A
MC-75a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 75A(2a2b)
LS-AS-40E4-40H
AS-40E4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
AS-63G3-63H
LS AS-63G3-63H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 6300A, 120kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-18b : Contactor LS 3P 18A
MC-18b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 18A(1a1b)
LS BKN-b-1P
LS BKN-b-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
LS-AN-10D4-10H
AN-10D4-10H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1000A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-265a : Contactor LS 3P 265A
MC-265a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 265A(2a2b)
AN-16D3-16H
LS AN-16D3-16H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 1600A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-6a : Contactor LS 3P 6A
MC-6a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 6A(1a)