LS BKN-b-4P
LS BKN-b-4P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
MC-40a : Contactor LS 3P 40A
MC-40a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 40A(2a2b)
LS BKN-2P
LS BKN-2P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
MC-18a : Contactor LS 3P 18A
MC-18a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 18A(1a)
AS-20E3-20H
LS AS-20E3-20H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 2000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-150a : Contactor LS 3P 150A
MC-150a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 150A(2a2b)
LS-EBN803c 800A
LS-EBN803c 800A: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
LS-AS-25E4-25H
AS-25E4-25H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 2500A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-50a : Contactor LS 3P 50A
MC-50a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 50A(2a2b)
LS-AN-06D4-06H
LS-AN-06D4-06H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 630A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS BKN-3P
LS BKN-3P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
MC-9b : Contactor LS 3P 9A
MC-9b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 9A(1a1b)
AS-25E3-25H
LS AS-25E3-25H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 2500A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)