MC-6a : Contactor LS 3P 6A
MC-6a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 6A(1a)
MC-85a : Contactor LS 3P 85A
MC-85a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 85A(2a2b)
LS-EBN803c 800A
LS-EBN803c 800A: cầu dao chống rò điện loại 3 pha
AS-63G3-63H
LS AS-63G3-63H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 6300A, 120kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-22b : Contactor LS 3P 22A
MC-22b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 22A(1a1b)
LS-AS-25E4-25H
AS-25E4-25H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 2500A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-330a : Contactor LS 3P 330A
MC-330a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 330A(2a2b)
AN-16D3-16H
LS AN-16D3-16H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 1600A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-06D4-06H
LS-AN-06D4-06H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 630A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS BKN-3P
LS BKN-3P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
MC-9a : Contactor LS 3P 9A
MC-9a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 9A(1a)
MC-100a : Contactor LS 3P 100A
MC-100a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 100A(2a2b)
MC-32a : Contactor LS 3P 32A
MC-32a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 32A(2a2b)
LS-AS-32E4-32H
AS-32E4-32H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 3200A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
AS-20E3-20H
LS AS-20E3-20H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 2000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-12a : Contactor LS 3P 12A
MC-12a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 12A(1a)
LS-AN-08D4-08H
AN-08D4-08H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 800A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS BKN-4P
LS BKN-4P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 6kA)
MC-130a : Contactor LS 3P 130A
MC-130a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 130A(2a2b)
MC-40a : Contactor LS 3P 40A
MC-40a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 40A(2a2b)
LS-AS-40E4-40H
AS-40E4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
AS-25E3-25H
LS AS-25E3-25H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 2500A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
Liva LAP - BX125
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - BX125