Gối đỡ thanh cái
Gối đỡ dùng để gá đỡ thanh cái trong tủ điện. Các loại thông dụng như SM-25S, SM-25, SM-35, SM-40, SM-51, SM-76
RMC-445200KT
Tụ bù khô Samwha RMC-445200KT : 3 pha 440V, 20kVar, 50/60Hz
SMB-415040KT
SMB-415040KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 40Kvar, 50/60Hz
RMC-445250KT
Samwha RMC-445250KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 25kVar, 50/60Hz
SMB-415050KT
SMB-415050KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 50Kvar, 50/60Hz
RMC-445300KT
Samwha RMC-445300KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 30kVar, hình dáng trụ tròn
SMS-415010KT
SMS-415010KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 10Kvar, 50/60Hz
SMS-415015KT
SMS-415015KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 15Kvar, 50/60Hz
RMC-445100KT
Samwha RMC-445100KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 10kVar, hình dáng trụ tròn
SMB-415030KT
SMB-415030KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 30Kvar, 50/60Hz
RMC-445150KT
Samwha RMC-445150KT : 3 pha 440V, 15kVar, 50/60Hz
LC1D12 : Contactor Schneider 12A @440V AC-3
LC1D12 : Contactor Schneider (khởi động từ) 12A @440V AC-3
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD10 : Role nhiệt 4.0-6.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300[S]mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT08H23F2 : 3P 800A 50kA, Fixed
Schneider NT08H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
LRD4367 : Role nhiệt Schneider 95-120A
LRD4367 : Role nhiệt Schneider 95-120A, dùng với contactor LC1D115, LC1D150
LC1D50 : Contactor Schneider 50A @440V AC-3
LC1D50 : Contactor Schneider (khởi động từ) 50A @440V AC-3
NT06H13F2
NT06H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT06H13D2
Schneider NT06H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1F265 : Contactor Schneider 265A @440V AC-3
LC1F265 : Contactor (khởi động từ) Schneider 265A @440V AC-3
LRD32 : Role nhiệt Schneider 23-32A
LRD32 : Role nhiệt Schneider 23-32A, dùng với contactor LC1D25, LC1D32
LR9F7375: Role nhiệt Schneider 200-330A
LR9F7375: Role nhiệt Schneider 200-330A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F225 - LC1F500
NT16H23D2 : 3P 1600A, 50kA, Drawout
Schneider NT16H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù 30kvar 440v
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù easycan 30kvar 440v
Easy9 RCCB, 2P, 230V, 30 - 300mA
Bảo vệ chống dòng rò - Bảo vệ chống giật - Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60898 - 1 - Số lần đóng ngắt (O-C) + Bằng điện: 4,000 lần + Bằng cơ khí: 10,000...
LC1D09 : Contactor Schneider 9A @440V AC-3
LC1D09 : Contactor Schneider (khởi động từ) 9A @440V AC-3
Schneider LRD08 : Role nhiệt 2.5-4.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD08 : Role nhiệt 2.5-4.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Acti 9 RCBO iDPN N 1P+N, 6kA, 30mA
Cầu dao bảo vệ được tích hợp chống dòng rò (RCBO). Bảo vệ quá tải và chống dòng rò. Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009
NT10H23F2 : 3P 1000A 50kA, Fixed
Schneider NT10H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
NT08H13F2
NT08H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
LRD4365 : Role nhiệt Schneider 80-104A
LRD4365 : Role nhiệt Schneider 80-104A, dùng với contactor LC1D115, LC1D150
LC1D40 : Contactor Schneider 40A @440V AC-3
LC1D40 : Contactor Schneider (khởi động từ) 40A @440V AC-3
Schneider LRD22 : Role nhiệt 16-24A
Schneider LRD22 : Role nhiệt 16-24A, dùng với contactor LC1D25, LC1D32, LC1D38
Acti9 iID RCCB, 2P, 240V, 100mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
NT08H13D2
Schneider NT08H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1F225 : Contactor Schneider 225A @440V AC-3
LC1F225 : Contactor (khởi động từ) Schneider 225A @440V AC-3