Sứ đỡ thanh cái
Sứ đỡ dùng để gá đỡ, kẹp thanh cái trong tủ điện. Các loại thông dụng như EL-135, EL-170, EL-180, EL-210, EL-270, El-295, El-409
SMB-415050KT
SMB-415050KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 50Kvar, 50/60Hz
SMS-415010KT
SMS-415010KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 10Kvar, 50/60Hz
SMS-415015KT
SMS-415015KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 15Kvar, 50/60Hz
RMC-445100KT
Samwha RMC-445100KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 10kVar, hình dáng trụ tròn
SMB-415030KT
SMB-415030KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 30Kvar, 50/60Hz
RMC-445150KT
Samwha RMC-445150KT : 3 pha 440V, 15kVar, 50/60Hz
RMC-445200KT
Tụ bù khô Samwha RMC-445200KT : 3 pha 440V, 20kVar, 50/60Hz
RMC-445250KT
Samwha RMC-445250KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 25kVar, 50/60Hz
SMB-415040KT
SMB-415040KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 40Kvar, 50/60Hz
RMC-445300KT
Samwha RMC-445300KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 30kVar, hình dáng trụ tròn
Schneider LRD06 : Role nhiệt 1.0-1.7A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD06 : Role nhiệt 1.0-1.7A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
LC1D12 : Contactor Schneider 12A @440V AC-3
LC1D12 : Contactor Schneider (khởi động từ) 12A @440V AC-3
Schneider BLRCS100A120B44S: Tụ bù 10kvar 440v
Schneider BLRCS100A120B44S: Tụ bù easycan 10kvar 440v
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 30mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LRD3363 : Role nhiệt Schneider 63-80A
LRD3363 : Role nhiệt Schneider 63-80A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
NT08H23F2 : 3P 800A 50kA, Fixed
Schneider NT08H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Schneider LRD16 : Role nhiệt 9-13A, dùng với contactor LC1D12-LC1D38
Schneider LRD16 : Role nhiệt 9-13A, dùng với contactor LC1D16-LC1D38
LC1D50 : Contactor Schneider 50A @440V AC-3
LC1D50 : Contactor Schneider (khởi động từ) 50A @440V AC-3
NT06H13F2
NT06H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
Acti9 iIDK RCCB, 2P, 240V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
LR9F5367 : Role nhiệt Schneider 60-100A
LR9F5367 : Role nhiệt Schneider 60-100A, lắp rời hoặc trực tiếp với contactor LC1F115 - LC1F185
NT06H13D2
Schneider NT06H13D2 : Máy cắt không khí 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu kéo ra (Drawout)
LC1F265 : Contactor Schneider 265A @440V AC-3
LC1F265 : Contactor (khởi động từ) Schneider 265A @440V AC-3
Tụ bù Schneider 30Kvar BLRCH300A000B44
Tụ bù Varplus can 30kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
Schneider LC1F150 : Contactor 150A @440V AC-3
LC1F150 : Contactor (khởi động từ) Schneider 150A @440V AC-3
NT16H23D2 : 3P 1600A, 50kA, Drawout
Schneider NT16H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD05 : Role nhiệt 0.63-1.0A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
LC1D09 : Contactor Schneider 9A @440V AC-3
LC1D09 : Contactor Schneider (khởi động từ) 9A @440V AC-3
EasyCan BLRCS150A180B44S: Tụ bù 15kvar 440V
EasyCan BLRCS150A180B44S: Tụ bù Schneider 15kvar 440V
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 100mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Relay xung A9C30811
Relay xung A9C30811 có chốt cơ khí. Mất điện vẫn giữ trạng thái cuối cùng.
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
NT10H23F2 : 3P 1000A 50kA, Fixed
Schneider NT10H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 1000A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
Schneider LRD14 : Role nhiệt 7-10A, dùng với contactor LC1D09 - LC1D38
LC1D40 : Contactor Schneider 40A @440V AC-3
LC1D40 : Contactor Schneider (khởi động từ) 40A @440V AC-3
NT08H13F2
NT08H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)