Schneider Easypact EZC100B 3P 20A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3020)
MCCB Schneider Easypact EZC100B 3P 20A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3020)
Compact NSX 100B 3P 40A
Compact NSX 100B 3P 40A : Schneider MCCB Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 100F 3P 50A
Compact NSX 100F 3P 50A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 160H 3P 160A 70kA
Aptomat Schneider Compact NSX 160H 3P 160A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100N3060
Schneider EasyPact EZC100N 60A (EZC100N3060): MCCB 60A, Icu 15kA
Easypact CVS100F 3P 50A
Easypact CVS100F 3P 50A : MCCB Schneider 3P 50A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Schneider Compact NSX 100N 50A
Schneider MCCB Compact NSX 100N 3P 50A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
MCCB Schneider 3P 1250A 70kA
Aptomat Schneider Compact NS 3P 1250A Icu 70kA, IEC 60947-2
Merlin Gerin Easypact EZC400N 300A
Merlin gerin EasyPact EZC400N3300 : MCCB Schneider 300A, Icu 36kA, Ics 18kA
Easypact CVS400N 3P 400A
Easypact CVS400N 3P 400A : MCCB Schneider 3P 400A, Icu 50kA, Ics 50kA IEC 60947-2
Compact NSX 250B 3P 200A
Compact NSX 250B 3P 200A : Aptomat Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 100H 3P 40A 70kA
MCCB Schneider Compact NSX 100H 3P 40A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Schneider EZC100N 15A
Merlin Gerin EasyPact EZC100N 15A : MCCB Schneider 15A, Icu 15kA
Easypact CVS250B 3P 200A
Easypact CVS250B 3P 200A : MCCB Schneider 3P 200A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 150A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3150)
MCCB Schneider Easypact EZC250F 150A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3150)
Schneider Easypact EZC100F 20A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3020)
MCCB Schneider Easypact EZC100F 20A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3020)
Compact NSX 400F 3P 400A
Compact NSX 400F 3P 400A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
MCCB Schneider Compact NS 3P 1000A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 1000A Icu 50kA, IEC 60947-2
Easypact EZC250N3160
EasyPact EZC250N3160 : MCCB Schneider (Merlin Gerin) 3P 160A, Icu 15kA, Ics 12.5kA
Easypact CVS250F 3P 250A
Easypact CVS250F 3P 250A : MCCB Schneider 3P 250A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Metasol ABS103C
Metasol ABS103c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A,75A, 100A, 125A; Icu 42kA.
LS-TS250N FMU250 3P
LS-TS250N FMU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS400N FTU400 3P
LS-TS400N FTU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA.
Metasol ABN103C
Metasol ABN103c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A; Icu 22kA.
Metasol ABS203C
Metasol ABS203c là MCCB LS, dòng điện 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A; Icu 42kA.
LS-TS400N FMU400 3P
LS-TS400N FMU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS630N FTU630 3P
LS-TS630N FTU630 3P (500- 630A), dòng cắt Icu 65kA.
Metasol ABN203C
Metasol ABN203c là MCCB LS, dòng điện 100A, 125A, 150A, 175A, 200A, 250A; Icu 30kA.
LS-TD100N FTU100 3P
LS-TD100N FTU100 3P (16 - 100A), dòng cắt Icu 50kA.
Metasol ABS403C
Metasol ABS403c là MCCB LS, dòng điện 250A, 300A, 350A, 400A; Icu 65kA.
LS-TS630N FMU630 3P
LS-TS630N FMU630 3P (500 - 630A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS800N FTU800 3P
LS-TS800N FTU800 3P (800A), dòng cắt Icu 65kA.
Metasol ABN403C
Metasol ABN403c là MCCB LS, dòng điện 250A, 300A, 350A, 400A; Icu 42kA.
LS-TD100N FMU100 3P
LS-TD100N FMU100 3P (16 - 100A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TD160N FTU160 3P
LS-TD160N FTU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA.
Metasol ABS803C
Metasol ABS803c là MCCB LS, dòng điện 500A, 630A, 700A, 800A; Icu 75kA.
LS-TS800N FMU800 3P
LS-TS800N FMU800 3P (800A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
Metasol ABN803C
Metasol ABN803c là MCCB LS, dòng điện 500A, 630A, 700A, 800A; Icu 45kA.
LS-TD160N FMU160 3P
LS-TD160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS100N FTU100 3P
LS-TS100N FTU100 3P (40 - 100A), dòng cắt Icu 50kA.
Metamec ABS1003b
Metamec ABS1003b là MCCB LS, dòng điện 1000A, dòng cắt Icu 65kA.
Metasol ABS33C
Metasol ABS33c là MCCB LS, dòng điện 5A, 10A, 15A, 20A, 30A; dòng cắt Icu 14kA.
LS-TS100N FMU100 3P
LS-TS100N FMU100 3P (40 - 100A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS160N FTU160 3P
LS-TS160N FTU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA.
Metamec ABS1203b
Metamec ABS1203b là MCCB LS, dòng điện 1200A, dòng cắt Icu 65kA.
Metasol ABS53C
Metasol ABS53c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A; dòng cắt Icu 22kA.
LS-TS160N FMU160 3P
LS-TS160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS250N FTU250 3P
LS-TS250N FTU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA.
Metasol ABN53C
Metasol ABN53c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A; Icu 18kA.