AN-06D3-06H
LS AN-06D3-06H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 630A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-08D4-08H
AN-08D4-08H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 800A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-40a : Contactor LS 3P 40A
MC-40a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 40A(2a2b)
AS-32E3-32H
LS AS-32E3-32H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 3200A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-40E4-40H
AS-40E4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-18a : Contactor LS 3P 18A
MC-18a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 18A(1a)
MC-150a : Contactor LS 3P 150A
MC-150a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 150A(2a2b)
LS BKN-b-1P
LS BKN-b-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
AN-08D3-08H
AN-08D3-08H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 800A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-10D4-10H
AN-10D4-10H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1000A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-50a : Contactor LS 3P 50A
MC-50a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 50A(2a2b)