Acti9 iIDK, RCCB 4P, 415V, 300mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Easypact EZC400N3350 3P 350A
EasyPact EZC400N3350 : Aptomat Schneider (Merlin Gerin ) 350A, Icu 36kA, Ics 18kA
LC1F330 : Contactor Schneider 330A @440V AC-3
LC1F330 : Contactor Schneider (khởi động từ) 330A @440V AC-3
Easypact CVS630N 3P 500A
Easypact CVS630N 3P 500A : Aptomat Schneider 3P 500A, Icu 50kA, Ics 50kA IEC 60947-2
Schneider Compact NSX 100N 63A
Schneider aptomat Compact NSX 100N 3P 63A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 100A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3100)
MCCB Schneider Easypact EZC250F 100A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3100)
Aptomat Schneider 3P 1600A 70kA
Aptomat Schneider Compact NS 3P 1600A Icu 70kA, IEC 60947-2
Schneider EZC100N 20A
Schneider EasyPact EZC100N 20A - EZC100N3020: MCCB Schneider 20A, Icu 15kA
NT12H23D2 : 3P 1250A, 50kA, Drawout
Schneider NT12H23D2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 50kA, kéo ra (Drawout)
Easypact CVS250B 3P 250A
Easypact CVS250B 3P 250A : Aptomat Schneider 3P 250A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100F 25A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3025)
Schneider MCCB Easypact EZC100F 25A 3P, 10kA @415VAC (EZC100F3025)
Compact NSX 250B 3P 250A
Compact NSX 250B 3P 250A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
Compact NSX 100H 3P 50A 70kA
Aptomat Schneider Compact NSX 100H 3P 50A Icu 70kA, Ics 70kA, IEC 60947-2
Schneider LRD21 : Role nhiệt 12-18A, dùng với contactor LC1D18 - LC1D38
Schneider LRD21 : Role nhiệt 12-18A, dùng với contactor LC1D18, LC1D25, LC1D32, LC1D38
Merlin Gerin EZC250N 175A - EZC250N3175
Merlin Gerin EasyPact EZC250N3175 : MCCB Schneider 175A, Icu 25kA, Ics 12.5kA
LC1D12 : Contactor Schneider 12A @440V AC-3
LC1D12 : Contactor Schneider (khởi động từ) 12A @440V AC-3
Easypact CVS400F 3P 320A
Schneider Easypact CVS400F 3P 320A : MCCB 3P 320A, Icu 36kA, Ics 36kA IEC 60947-2
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù 30kvar 440v
Schneider BLRCS303A364B44S: Tụ bù easycan 30kvar 440v
Compact NSX 630F 3P 600A
Compact NSX 630F 3P 600A : MCCB Schneider Icu 36kA, Ics 36kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
MCCB Schneider Compact NS 3P 1250A 50kA
MCCB Schneider Compact NS 3P 1250A Icu 50kA, IEC 60947-2
LR9F5369 : Role nhiệt Schneider 90-150A
LR9F5369 : Role nhiệt Schneider 90-150A
NT08H23F2 : 3P 800A 50kA, Fixed
Schneider NT08H23F2 : Máy cắt không khí 3P, 800A, Icu 50kA, kiểu cố định (Fixed)
Acti 9 iID RCCB, 4P, 415V, 300[S]mA
Cầu dao chống dòng rò (RCCB). Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 1008
Easypact CVS100B 3P 63A
Easypact CVS100B 3P 63A : Aptomat Schneider 3P 63A, Icu 25kA, Ics 25kA IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC100B 3P 30A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3030)
Aptomat Schneider Easypact EZC100B 3P 30A, 7.5kA @415VAC (EZC100B3030)
Compact NSX 100B 3P 63A
Compact NSX 100B 3P 63A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
MCCB chỉnh dòng Compact NSX 400A
MCCB chỉnh dòng Schneider Compact NSX 400N 3P 400A Icu 50kA, Ics 50kA, IEC 60947-2
Schneider Easypact EZC250F 250A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3250)
Aptomat Schneider Easypact EZC250F 250A 3P, 18kA @415VAC (EZC250F3250)
Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m
Máy bơm hút sâu Panasonic GP-200JXK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 20m, 200W.
Panasonic GP-350JA : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m
Máy bơm nước đẩy cao Panasonic GP-350JA-NV5 : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 36m, 350W
Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Máy bơm tăng áp Panasonic A-130 JAK : 35 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 125W
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m
Panasonic A-130 JACK : Bơm tăng áp 20 lít/phút, đẩy 10m, hút 9m, 125W
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Panasonic A-130JTX : Bơm tăng áp 20 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, công suất 125W
Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
Máy bơm nước Panasonic GP-129JXK : 125W, 30 lit/phút, đẩy cao 20m, hút sâu 9m
LS-AS-40E4-40H
AS-40E4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
MC-50a : Contactor LS 3P 50A
MC-50a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 50A(2a2b)
Metasol ABN203C
Metasol ABN203c là MCCB LS, dòng điện 100A, 125A, 150A, 175A, 200A, 250A; Icu 30kA.
LS-AN-10D4-10H
AN-10D4-10H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1000A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
AS-20E3-20H
LS AS-20E3-20H : máy cắt không khí 3P (ACB 3P), 2000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS BKN-b-1P
LS BKN-b-1P: 6-10-16-20-25-32-40-50-63A (dòng cắt 10kA)
LS-TS160N FMU160 3P
LS-TS160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
MC-9b : Contactor LS 3P 9A
MC-9b : Contactor (khởi động từ) LS 3P 9A(1a1b)
MC-185a : Contactor LS 3P 185A
MC-185a : Contactor (khởi động từ) LS 3P 185A(2a2b)