TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC
TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D16K - Contactor tụ bù 16Kvar
Contactor tụ bù 16kvar 400-440V C&S, Ấn độ
Cầu dao đảo 2P 63A
MTS Wintrip kích thước MCB, 3 vị trí I-Off-II. Kích thước bằng 2MCB (36mm).
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP18511: contactor 185A
LC1FDP18511: Contactor (khởi động từ)185A.
TC1D75K - Contactor tụ bù 75Kvar
Contactor tụ bù 75kvar 400-440V C&S, Ấn độ
CSCS630K3CO: Chuyển nguồn MTS 630A, 3P
CSCS630K3CO: Chuyển nguồn bằng tay 630A, 3P, Ấn độ
CSCS160NM3CO: MTS 160A, 3P
CSCS160NM3CO: Cầu dao đảo MTS 160A, 3P, Ấn độ
TC1D1811: Contactor 18A, 1NO+1NC
TC1D1811: Contactor 18A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D20K - Contactor tụ bù 20Kvar
Contactor tụ bù 20kvar 400-440V C&S, Ấn độ
Cầu dao đảo 4P 63A
MTS Wintrip 4P kích thước MCB, 3 vị trí I-Off-II. Kích thước bằng 4 MCB (72mm).
LC1FDP630: Contactor 630A
LC1FDP63011: Contactor 630A.
CS2A3 : MCCB 20~60A
CS2A3: MCCB C&S Ấn độ, In 20, 30, 40, 50, 60A. Icu 14kA @380V
TC1D8011: Contactor 80A, 1NO+1NC
TC1D8011: Contactor 80A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP22511: Contactor 225A
LC1FDP225: Contactor (khởi động từ 3P 225A)
MCB Wintrip 2 2P, 6kA
MCb Wintrip 2, 2P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
CSCS800K3CO: Chuyển nguồn MTS 630A, 3P
CSCS800K3CO: Chuyển nguồn bằng tay (MTS) 800A, 3P, Ấn độ
CSCS200NM3CO: Đảo nguồn 200A, 3 cực
CSCS200NM3CO: Đảo nguồn điện bằng tay (MTS) 200A, 3 cực, Ấn độ
TC1D1211: Contactor 12A, 1NO+1NC
TC1D1211: Contactor 12A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D25K - Contactor tụ bù 25Kvar
Contactor tụ bù 25kvar 400-440V C&S, Ấn độ
LC1FDP80011: Contactor 800A
LC1FDP80011: Contactor 800A, 1NO + 1NC
CS2A3 : MCCB 75, 100A
CS2A3: MCCB C&S Ấn độ, In 75, 100A. Icu 14kA @380V
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
MCB Wintrip 2 3P, 6kA
MCb Wintrip 2, 1P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
CSCS400K3CO: Chuyển nguồn MTS 400A, 3P
CSCS400K3CO: Chuyển nguồn MTS 400A, 3P, Ấn độ
TC1D0911: Contactor 9A, 1NO+1NC
TC1D0911: Contactor 9A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D33K - Contactor tụ bù 33Kvar
Contactor tụ bù 33kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D5011: Contactor 50A, 1NO+1NC
TC1D5011: Contactor 50A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
LC1FDP330: Contactor 330a
LC1FDP33011: Contactor 330A, 1NO + 1NC.
MCB Wintrip 2 4P 6kA
MCb Wintrip 2, 4P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
TC1D10K - Contactor tụ bù 10Kvar
Contactor tụ bù 10kvar 400-440V C&S, Ấn độ
MCB Wintrip 2 3P, 10kA
MCb Wintrip 2, 3P, dòng điện 2~63A, icu 10kA
LC1FDP115 : contactor 115A
LC1FDP115: Contactor (khởi động từ) 3P-115A (1NO-1NC)
TC1D40K - Contactor tụ bù 40Kvar
Contactor tụ bù 40kvar 400-440V C&S, Ấn độ
Chint NM1-63H-3P
Chint NM1-63H-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
NA1-1000-400M/3
NA1-1000-400M/3 : Máy cắt không khí Chint 400A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225R-3P
Chint NM1-225R-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (65kA)
Chint NM1-63H-4P
Chint NM1-63H-4P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
NA1-1000-630M/3
NA1-1000-630M/3 : Máy cắt không khí Chint 630A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-125H-2P
Chint NM1-125H-2P: 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125 (50kA)
NA1-1000-800M/3
NA1-1000-800M/3 : ACB Chint 800A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-1000-1000M/3
NA1-1000-1000M/3 : Máy cắt không khí Chint 1000A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
Chint NM1-225S-3P
Chint NM1-125S-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (25kA)
NA1-2000-1250M/3
NA1-2000-1250M/3 : Máy cắt không khí Chint 1250A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)