OBO MC50-B3-OS : Chống sét 3P In 150kA (10/350 uS)
OBO MC50-B3-OS : Chống sét 3P In 150kA (10/350 uS), có thể dùng kết hợp trong tủ cắt lọc sét.
OBO V25-B+C3+NPE : Chống sét 4P In 120kA
OBO V25-B+C3+NPE : Chống sét 4P In 120kA, Imax 200kA, có bảo vệ N-PE. Tốt nhất cho hệ thống N-PE tách biệt
OBO V20-C/1-280 : Chống sét 1 pha 230VAC, Imax 40kA
OBO V20-C/1-280 : Chống sét 1 pha 230VAC, Imax 40kA
OBO V25-B+C : Module chống sét In 30kA, Imax 50kA
OBO V25-B+C : Module chống sét In 30kA, Imax 50kA (8/20uS), In 7kA (10/350uS). Chống sét cấp 1+2
OBO V20-C/0-385 : Modul thay thế chống sét 40kA
OBO V20-C/0-385 : Modul thay thế chống sét 40kA, Điện áp liên tục lớn nhất 385VAC
OBO V50-B+C/3+NPE+FS : Chống sét 120kA, Max 200kA, tiếp điểm
OBO V50-B+C/3+NPE+FS : Chống sét lan truyền 120kA, Max 200kA, tiếp điểm
OBO MC50-B3+1-OS : Chống sét lan truyền 3P In 150kA (10/350 uS)
OBO MC50-B3+1-OS : Chống sét lan truyền 3P In 200kA (10/350 uS)
OBO-V10-C/1+NPE-280 : Chống sét 230V Imax 20kA
OBO-V10-C/1+NPE-280 : Chống sét 230V Imax 20kA. Dùng cho điện 1 pha 220VAC
OBO V25-B+C/3-AS : Chống sét In 30kA/pha, Có còi báo
OBO V25-B+C/3-AS : Chống sét In 30kA/pha, I max 50kA/pha. Có còi báo
Liva LAP - BX125
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - BX125
Liva LAP - BX175
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - BX175
Liva LAP - AX210
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - AX210
Liva LAP - DX250
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - DX250
Liva LAP - CX040
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - CX040
Liva LAP - CX070
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - CX070
RFA-415VAC-40Kvar
RFA-4-415VAC-40Kvar : Tụ bù Shizuki RFA-4, 415VAC, 40Kvar, 50Hz
RFA-5-415VAC-50Kvar
RFA-5-415VAC-50Kvar : Tụ bù Shizuki RFA-5, 415VAC, 50Kvar, 50Hz
RF-T-4-415VAC-10Kvar
RF-T-415VAC-10Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 10Kvar, 50Hz
RF-T-415VAC-15Kvar
RF-T-415VAC-15Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 15Kvar, 50Hz
RF-T-415VAC-20Kvar
RF-T-415VAC-20Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 10Kvar, 50Hz
RF-T-415VAC-25Kvar
RF-T-415VAC-25Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 25Kvar, 50Hz
RF-T-415VAC-30Kvar
RF-T-415VAC-30Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 30Kvar, 50Hz
SMB-415040KT
SMB-415040KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 40Kvar, 50/60Hz
SMS-415010KT
SMS-415010KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 10Kvar, 50/60Hz
SMB-415050KT
SMB-415050KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 50Kvar, 50/60Hz
SMS-415015KT
SMS-415015KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 15Kvar, 50/60Hz
RMC-445100KT
Samwha RMC-445100KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 10kVar, hình dáng trụ tròn
SMB-415030KT
SMB-415030KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 30Kvar, 50/60Hz
RMC-445150KT
Samwha RMC-445150KT : 3 pha 440V, 15kVar, 50/60Hz
RMC-445200KT
Tụ bù khô Samwha RMC-445200KT : 3 pha 440V, 20kVar, 50/60Hz
RMC-445250KT
Samwha RMC-445250KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 25kVar, 50/60Hz
RMC-445300KT
Samwha RMC-445300KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 30kVar, hình dáng trụ tròn
KNE-4434116S: Tụ bù khô Nuintek 25Kvar, 440V
KNE-4434116S: Tụ bù khô Nuintek 25Kvar, 440V
KNE-4434936S: Tụ bù khô Nuintek 30Kvar, 440V
KNE-4434936S: Tụ bù khô Nuintek 30Kvar, 440V
KNE-4436586S: Tụ bù khô Nuintek 40Kvar, 440V
KNE-4436586S: Tụ bù khô Nuintek 40Kvar, 440V
KNE-4438226S: Tụ bù khô Nuintek 50Kvar, 440V
KNE-4438226S: Tụ bù khô Nuintek 50Kvar, 440V
Power SH capacitor 440V 10Kvar
KNE-4431646S: Power SH capacitor 10Kvar 440V. Tụ bù khô dạng tròn.
KNE-4432476S: Tụ bù 15Kvar Nuintek
KNE-4432476S: Tụ bù 15Kvar Nuintek. Loại tụ tròn power sh capacitor