OBO V20-C/2-280 : Chống sét 2P 230VAC, Imax 80kA
OBO V20-C/2-280 : Chống sét 2P 230VAC, Imax 80kA
OBO V25-B+C1 : chống sét 1P In 30kA, Imax 50kA
OBO V25-B+C1 : chống sét 1P In 30kA, Imax 50kA. Chống sét cấp 1+2
OBO V20-C/0-440 Modul thay thế chống sét 380VAC, 40kA max
OBO V20-C/0-440 (5099706) Modul thay thế chống sét 380VAC, 40kA max
OBO MC50-B: Module chống sét In 50kA
OBO MC50-B: Module chống sét Imax 50kA. Chống sét lan truyền cấp 1 cho công nghiệp, không có tín hiệu báo khi module hỏng.
OBO MCD50-B3-OS : Chống sét lan truyền 3P In 200kA (10/350 uS)
OBO MCD50-B3-OS : Chống sét lan truyền 3P In 200kA (10/350 uS)
V10-C/3+NPE-280 : chống sét OBO 3 pha 230/400V, Imax 20kA / pha
V10-C/3+NPE-280 : chống sét OBO 3 pha 230/400V, Imax 20kA / pha. I total 40kA
OBO V25-B+C/4-AS: Chống sét 3 pha In 120kA, Imax 200kA, còi báo
OBO V25-B+C/4-AS: Chống sét 3 pha In 120kA, Imax 200kA, còi báo, Bảo vệ cấp 1 + 2
OBO V25-B+C2 : Chống sét 2P In 60kA, Imax 100kA
OBO V25-B+C2 : Chống sét 2P In 60kA, Imax 100kA. Chống sét cấp 1+2
OBO V20-C/0-550 : Module thay thế chống sét 550VAC, Imax 40ka
OBO V20-C/0-550 : Module thay thế chống sét 550VAC, Imax 40ka
Liva LAP - BX125
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - BX125
Liva LAP - BX175
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - BX175
Liva LAP - AX210
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - AX210
Liva LAP - DX250
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - DX250
Liva LAP - CX040
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - CX040
Liva LAP - CX070
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - CX070
RFA-5-415VAC-50Kvar
RFA-5-415VAC-50Kvar : Tụ bù Shizuki RFA-5, 415VAC, 50Kvar, 50Hz
RF-T-4-415VAC-10Kvar
RF-T-415VAC-10Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 10Kvar, 50Hz
RF-T-415VAC-15Kvar
RF-T-415VAC-15Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 15Kvar, 50Hz
RF-T-415VAC-20Kvar
RF-T-415VAC-20Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 10Kvar, 50Hz
RF-T-415VAC-25Kvar
RF-T-415VAC-25Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 25Kvar, 50Hz
RF-T-415VAC-30Kvar
RF-T-415VAC-30Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 30Kvar, 50Hz
RFA-415VAC-40Kvar
RFA-4-415VAC-40Kvar : Tụ bù Shizuki RFA-4, 415VAC, 40Kvar, 50Hz
RMC-445100KT
Samwha RMC-445100KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 10kVar, hình dáng trụ tròn
SMB-415030KT
SMB-415030KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 30Kvar, 50/60Hz
SMB-415040KT
SMB-415040KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 40Kvar, 50/60Hz
RMC-445150KT
Samwha RMC-445150KT : 3 pha 440V, 15kVar, 50/60Hz
SMB-415050KT
SMB-415050KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 50Kvar, 50/60Hz
RMC-445200KT
Tụ bù khô Samwha RMC-445200KT : 3 pha 440V, 20kVar, 50/60Hz
RMC-445250KT
Samwha RMC-445250KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 25kVar, 50/60Hz
RMC-445300KT
Samwha RMC-445300KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 30kVar, hình dáng trụ tròn
SMS-415010KT
SMS-415010KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 10Kvar, 50/60Hz
SMS-415015KT
SMS-415015KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 15Kvar, 50/60Hz
KNE-4434116S: Tụ bù khô Nuintek 25Kvar, 440V
KNE-4434116S: Tụ bù khô Nuintek 25Kvar, 440V
KNE-4434936S: Tụ bù khô Nuintek 30Kvar, 440V
KNE-4434936S: Tụ bù khô Nuintek 30Kvar, 440V
KNE-4436586S: Tụ bù khô Nuintek 40Kvar, 440V
KNE-4436586S: Tụ bù khô Nuintek 40Kvar, 440V
KNE-4438226S: Tụ bù khô Nuintek 50Kvar, 440V
KNE-4438226S: Tụ bù khô Nuintek 50Kvar, 440V
Power SH capacitor 440V 10Kvar
KNE-4431646S: Power SH capacitor 10Kvar 440V. Tụ bù khô dạng tròn.
KNE-4432476S: Tụ bù 15Kvar Nuintek
KNE-4432476S: Tụ bù 15Kvar Nuintek. Loại tụ tròn power sh capacitor