OBO MC125-B/NPE : Bảo vệ chống sét van N-PE 125kA (10/350 uS)
OBO MC125-B/NPE : Bảo vệ chống sét van N-PE 125kA (10/350 uS)
OBO V10 Compact 150 : chống sét 3 pha 110/200VAC Imax 60kA
OBO V10 Compact 150 : chống sét 3 pha 110/200VAC Imax 60kA. Dùng cho lưới VLN = 110, 127V
OBO V50-B+C/3 : Chống sét 30kA/pha, 90kA total, 150kA max
OBO V50-B+C/3 : Chống sét 30kA/pha, 90kA total, 150kA max, bảo vệ cấp 1+2
OBO V20-C/4-280 : Chống sét 4P, VLN 230VAC, Imax 110ka
OBO V20-C/4-280 : Chống sét 4P, VLN 230VAC, Imax 110ka
OBO V25-B+C4 : Chống sét 4P In 120kA, Imax 200kA
OBO V25-B+C4 : Chống sét 4P In 120kA, Imax 200kA, bảo vệ cấp 1+2
OBO V20-C/3+NPE-280 : chống sét lan truyền 3 pha LN230VAC Imax 120kA
OBO V20-C/3+NPE-280 : chống sét lan truyền 3 pha LN230VAC Imax 120kA
OBO MCD125-B/NPE : Bảo vệ chống sét N-PE
OBO MCD125-B/NPE : Bảo vệ chống sét N-PE, kết hợp trong tủ cắt lọc sét
OBO-V20-C/0-280 : Module thay thế chống sét V20-C, Imax 40kA
OBO-V20-C/0-280 : Module thay thế chống sét lan truyền đường nguồn Imax 40kA.
OBO V50-B+C/3+FS : Chống sét 90kA, 150kA max, có tiếp điểm phụ
OBO V50-B+C/3+FS : Chống sét lan truyền 90kA, 150kA max, có tiếp điểm phụ
Liva LAP - BX125
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - BX125
Liva LAP - BX175
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - BX175
Liva LAP - AX210
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - AX210
Liva LAP - DX250
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - DX250
Liva LAP - CX040
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - CX040
Liva LAP - CX070
Đầu kim thu sét phát tia tiên đạo sớm E.S.E Model: LAP - CX070
RF-T-415VAC-20Kvar
RF-T-415VAC-20Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 10Kvar, 50Hz
RF-T-415VAC-25Kvar
RF-T-415VAC-25Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 25Kvar, 50Hz
RF-T-415VAC-30Kvar
RF-T-415VAC-30Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 30Kvar, 50Hz
RFA-415VAC-40Kvar
RFA-4-415VAC-40Kvar : Tụ bù Shizuki RFA-4, 415VAC, 40Kvar, 50Hz
RFA-5-415VAC-50Kvar
RFA-5-415VAC-50Kvar : Tụ bù Shizuki RFA-5, 415VAC, 50Kvar, 50Hz
RF-T-4-415VAC-10Kvar
RF-T-415VAC-10Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 10Kvar, 50Hz
RF-T-415VAC-15Kvar
RF-T-415VAC-15Kvar : Tụ bù Shizuki RF-T, 415VAC, 15Kvar, 50Hz
RMC-445250KT
Samwha RMC-445250KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 25kVar, 50/60Hz
RMC-445300KT
Samwha RMC-445300KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 30kVar, hình dáng trụ tròn
SMB-415040KT
SMB-415040KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 40Kvar, 50/60Hz
SMS-415010KT
SMS-415010KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 10Kvar, 50/60Hz
SMB-415050KT
SMB-415050KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 50Kvar, 50/60Hz
SMS-415015KT
SMS-415015KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 15Kvar, 50/60Hz
RMC-445100KT
Samwha RMC-445100KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 10kVar, hình dáng trụ tròn
SMB-415030KT
SMB-415030KT : Tụ bù Samwha dầu điện áp 3 pha 415V, 30Kvar, 50/60Hz
RMC-445150KT
Samwha RMC-445150KT : 3 pha 440V, 15kVar, 50/60Hz
RMC-445200KT
Tụ bù khô Samwha RMC-445200KT : 3 pha 440V, 20kVar, 50/60Hz
KNE-4436586S: Tụ bù khô Nuintek 40Kvar, 440V
KNE-4436586S: Tụ bù khô Nuintek 40Kvar, 440V
KNE-4438226S: Tụ bù khô Nuintek 50Kvar, 440V
KNE-4438226S: Tụ bù khô Nuintek 50Kvar, 440V
Power SH capacitor 440V 10Kvar
KNE-4431646S: Power SH capacitor 10Kvar 440V. Tụ bù khô dạng tròn.
KNE-4432476S: Tụ bù 15Kvar Nuintek
KNE-4432476S: Tụ bù 15Kvar Nuintek. Loại tụ tròn power sh capacitor
KNE-4433296S: Tụ bù Nuintek 20Kvar, 440V
KNE-4433296S: Tụ bù Nuintek 20Kvar, 440V, loại khô.
KNE-4434116S: Tụ bù khô Nuintek 25Kvar, 440V
KNE-4434116S: Tụ bù khô Nuintek 25Kvar, 440V