TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC
TC1D2511: Contactor 25A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D3211: Contactor 32A, 1NO+1NC
TC1D3211: Contactor 32A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D4011: Contactor 40A, 1NO+1C
TC1D4011: Contactor 40A, 1NO+1C, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D5011: Contactor 50A, 1NO+1NC
TC1D5011: Contactor 50A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC
TC1D6511: Contactor 65A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D8011: Contactor 80A, 1NO+1NC
TC1D8011: Contactor 80A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC
TC1D9511: Contactor 95A, 1NO+1NC, 3 tiếp điểm động lực NO
MCB Wintrip 2 1P 10kA
MCb Wintrip 2, 1P, dòng điện 2~63A, icu 10kA
MCB Wintrip 2 2P, 6kA
MCb Wintrip 2, 2P, dòng điện 2~63A, icu 10kA
MCB Wintrip 2 3P, 10kA
MCb Wintrip 2, 3P, dòng điện 2~63A, icu 10kA
CSCS400K3CO: Chuyển nguồn MTS 400A, 3P
CSCS400K3CO: Chuyển nguồn MTS 400A, 3P, Ấn độ
CSCS200NM3CO: Đảo nguồn 200A, 3 cực
CSCS200NM3CO: Đảo nguồn điện bằng tay (MTS) 200A, 3 cực, Ấn độ
CSCS160NM3CO: MTS 160A, 3P
CSCS160NM3CO: Cầu dao đảo MTS 160A, 3P, Ấn độ
CSCS125NM3CO: Cầu dao đảo MTS 125A, 3P
CSCS125NM3CO: Cầu dao đảo MTS 125A, 3 cực, Ấn độ
CSCS100NM3CO: MTS 100A, 3P
CSCS100NM3CO: Cầu dao đảo MTS 100A, 3P, Ấn độ
TC1D3210: Contactor 32A, 1NO
TC1D3210: Contactor 32A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO
TC1D2510: Contactor 25A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
CS2A3 : MCCB 75, 100A
CS2A3: MCCB C&S Ấn độ, In 75, 100A. Icu 14kA @380V
CS2A3 : MCCB 20~60A
CS2A3: MCCB C&S Ấn độ, In 20, 30, 40, 50, 60A. Icu 14kA @380V
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO
TC1D1810: Contactor 18A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D1210: Contactor 12A, 1NO
TC1D1210: Contactor 12A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
TC1D0910: Contactor 9A, 1NO
TC1D0910: Contactor 9A, 1NO, 3 tiếp điểm động lực NO
MCB Wintrip 2 4P 6kA
MCb Wintrip 2, 4P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
MCB Wintrip 2 3P, 6kA
MCb Wintrip 2, 1P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
MCB Wintrip 2 2P, 6kA
MCb Wintrip 2, 2P, dòng điện 2~63A, icu 6kA
TC1D75K - Contactor tụ bù 75Kvar
Contactor tụ bù 75kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D60K - Contactor tụ bù 60Kvar
Contactor tụ bù 60kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D50K - Contactor tụ bù 50Kvar
Contactor tụ bù 50kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D40K - Contactor tụ bù 40Kvar
Contactor tụ bù 40kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D33K - Contactor tụ bù 33Kvar
Contactor tụ bù 33kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D25K - Contactor tụ bù 25Kvar
Contactor tụ bù 25kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D20K - Contactor tụ bù 20Kvar
Contactor tụ bù 20kvar 400-440V C&S, Ấn độ
TC1D16K - Contactor tụ bù 16Kvar
Contactor tụ bù 16kvar 400-440V C&S, Ấn độ
RCBO ILEC 63A, 30mA
RCBO ILEC, bảo vệ quá dòng 63A, dòng rò 30mA
RCBO ILEC 50A, 30mA
RCBO ILEC, bảo vệ quá dòng 50A, dòng rò 30mA
RCBO ILEC 40A, 30mA
RCBO ILEC, bảo vệ quá dòng 40A, dòng rò 30mA
RCBO ILEC 32A, 30mA
RCBO ILEC, bảo vệ quá dòng 32A, dòng rò 30mA
RCBO ILEC 20A, 30mA
RCBO ILEC, bảo vệ quá dòng 20A, dòng rò 30mA
RCBO ILEC 16A, 30mA
RCBO ILEC, bảo vệ quá dòng 16A, dòng rò 30mA
Cuộn kháng tụ bù trung thế
Cuộn kháng dùng cho tụ bù trung thế 3,6kV, 6,6kV, 7,2kV.
TC1D10K - Contactor tụ bù 10Kvar
Contactor tụ bù 10kvar 400-440V C&S, Ấn độ