Compact NSX 100B 3P 100A
Compact NSX 100B 3P 100A : MCCB Schneider Icu 25kA, Ics 25kA, bảo vệ từ nhiệt, tiêu chuẩn 60947-2
CN-630 : Contactor Teco 3P 630A
CN-630 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 630A
CN-500 : Contactor Teco 3P 500A
CN-500 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 500A
CN-400 : Contactor Teco 3P 400A
CN-400 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 400A
CN-300 : Contactor Teco 3P 300A
CN-300 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 300A
CN-220 : Contactor Teco 3P 220A
CN-220 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 220A
CN-180 : Contactor Teco 3P 180A
CN-180 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 180A
CN-150 : Contactor Teco 3P 150A
CN-150 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 150A
CN-125R : Contactor Teco 3P 125A
CN-125R : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 125A
CN-100R : Contactor Teco 3P 100A
CN-100R : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 100A
Chint NM1-63S-3P
Chint NM1-63S-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (15kA)
Chint NM1-63H-4P
Chint NM1-63H-4P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
Chint NM1-63H-3P
Chint NM1-63H-3P: 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63 (35kA)
Chint NM1-225S-3P
Chint NM1-125S-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (25kA)
Chint NM1-225R-3P
Chint NM1-225R-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (65kA)
Chint NM1-225H-4P
Chint NM1-225H-4P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (50kA)
Chint NM1-225H-3P
Chint NM1-225H-3P: 100, 125, 160, 180, 200, 225, 250A (50kA)
Chint NM1-125H-2P
Chint NM1-125H-2P: 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125 (50kA)
Cầu dao đảo 4P 63A
MTS Wintrip 4P kích thước MCB, 3 vị trí I-Off-II. Kích thước bằng 4 MCB (72mm).
Cầu dao đảo 2P 63A
MTS Wintrip kích thước MCB, 3 vị trí I-Off-II. Kích thước bằng 2MCB (36mm).
Cáp điện kế (Muller)
Cáp điện kế (Muller) 2 lõi thịnh phát, tiết diện 4mm2 đến 70mm2
Cáp vặn xoắn (LV ABC)
Cáp vặn xoắn (LV ABC) 4 lõi thịnh phát, tiết diện 16mm2 đến 185mm2
Cáp nhôm trần lõi thép AC
Cáp nhôm trần lõi thép AC Thịnh Phát, tiết diện 25/4.2 đến 400/93
Cáp nhôm bọc PVC hạ thế (AV)
Cáp nhôm bọc PVC hạ thế (AV) 1 lõi thịnh phát, tiết diện 16mm2 đến 800mm2
Cáp duplex ruột đồng, cách điện PVC 0.6/1kV
Cáp duplex Thịnh phát 2 lõi đồng, cách điện PVC 0.6/1KV. Tiết diện 3mm2 - 25mm2
Cảm biến từ E2B Series - Dòng kinh tế
Cảm biến từ E2B Series - Dòng kinh tế
Cảm biến từ E2A Series - Dòng tiêu chuẩn
Cảm biến từ E2A Series - Dòng tiêu chuẩn
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m
Bơm tăng áp Panasonic A-200 JAK : 45 lít/phút, hút 9m, đẩy 10m, 200W
Biến dòng đúc Epoxy MCT-35
Biến dòng đúc MCT-35, chính xác cấp 1, công suất max 10VA
Biến dòng kẹp - Biến dòng hở
Biến dòng dạng kẹp có thể mở mạch từ. không cần phải tháo dây khi lắp mới biến dòng. Kích thước lỗ 2x3, 4x6, 5x8, 5x10, 6x12.5, 6x14, 8x12, 8x16,...
ATS Socomec ATyS 3s 4X800A
ATS Socomec ATyS 3s 4X800A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 4X630A
ATS Socomec ATyS 3s 4X630A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 4X400A
ATS Socomec ATyS 3s 4X400A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 4X250A
ATS Socomec ATyS 3s 4X250A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 4X160A
ATS Socomec ATyS 3s 4X160A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 4X1600A
ATS Socomec ATyS 3s 4X1600A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 4X125A
ATS Socomec ATyS 3s 4X125A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 4X1250A
ATS Socomec ATyS 3s 4X1250A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 4X1000A
ATS Socomec ATyS 3s 4X1000A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 3X800A
ATS Socomec ATyS 3s 3X800A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 3X630A
ATS Socomec ATyS 3s 3X630A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 3X400A
ATS Socomec ATyS 3s 3X400A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 3X250A
ATS Socomec ATyS 3s 3X250A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V
ATS Socomec ATyS 3s 3X1800A
ATS Socomec ATyS 3s 3X1800A, 3 vị trí, áp điều khiển 230V