Selec-MP314
Selec-MP314: Đồng hồ tủ điện đo hệ số CosPhi, hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MA302DC
Selec-MA302DC: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MFM383
MFM383: Đồng hồ tủ điện đa chức năng : Volt, Ampe, công suất, cosphi, tần số, năng lượng của SELEC, thích hợp gắn ở tủ điện, tiết kiệm không gian tủ,...
Selec-MV305
Selec-MV305: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec 600VPR
Selec-600VPR: Relay bảo vệ điện áp, dùng tín hiệu 3 dây L-L.
Selec-EM306
Selec-EM306: Đồng hồ đo năng lượng (Kwh), hiển thị 6 số dạng LED 7 đoạn.
Selec-VPRA2M
Selec-VPRA2M: Rơ le bảo vệ điện áp. Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
Selec-MA501
Selec-MA501: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị dạng LCD.
Selec-MFM384-R-C
Selec-MFM384-R-C: Đồng hồ tủ điện đa chức năng (multi function electronic meter): Volt, Ampe, công suất, cosphi, tần số, năng lượng của SELEC, thích...
Selec-MFM383C
MFM383C: Đồng hồ tủ điện đa chức năng : Volt, Ampe, công suất, cosphi, tần số, năng lượng của SELEC, thích hợp gắn ở tủ điện, tiết kiệm không gian...
Selec-MF16
Selec-MF16: Đồng hồ tủ điện đo tần số, hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MV15AC
Selec-MV15AC: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-EM306-C
Selec-EM306-C: Đồng hồ đo năng lượng (Kwh), hiển thị 6 số dạng LED 7 đoạn, có cổng truyền thông MODBUS
Selec-600PSR
Selec 600PSR : Relay bảo vệ mất pha, đảo pha lắp Din rail, ngõ ra 1 CO, tác động khi điện áp dưới 70%, thời gian tác động 100ms
Selec-MA12
Selec-MA12: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MA201
Selec-MA201: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị dạng LCD.
Selec-900ELR
Selec-900ELR: Relay bảo vệ dòng rò và chạm đất. Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
Selec-MFM383A
Selec MFM383A : Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, và đo tổng kWh (cho cả 1 pha và 3 pha)
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
CN-300 : Contactor Teco 3P 300A
CN-300 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 300A
RHU-10/25 : Role nhiệt Teco ,21~25A
RHU-10/25 : Role nhiệt Teco 21~25A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CU-18 : Contactor Teco 3P 18A
CU-18 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 18A
TO-250SB : MCCB Teco 250A 25kA
TO-250SB : MCCB Teco 250A 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/6.3 : Role nhiệt Teco ,4.5~6.3A
RHU-10/3.2 : Role nhiệt Teco 2.3~3.2A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CU-80 : Contactor Teco 3P 80A
CU-80 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 80A
RHU-10/38K2 : Role nhiệt Teco ,33~38A
RHU-10/38K2 : Role nhiệt Teco 35~47A, dùng với contactor CU-40
RHU-10/1.6 : Role nhiệt Teco ,1.1~1.6A
RHU-10/1.6 : Role nhiệt Teco 1.1~1.6A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-250EB : MCCB Teco 250A 15kA
TO-250EB : MCCB Teco 250A 15kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CN-220 : Contactor Teco 3P 220A
CN-220 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 220A
RHU-10/30 : Role nhiệt Teco ,24.5~30A
RHU-10/30 : Role nhiệt Teco 24.5~30A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CU-16 : Contactor Teco 3P 16A
CU-16 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 16A
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/7.5: Role nhiệt Teco ,5.5~7.5A
RHU-10/7.5 : Role nhiệt Teco 5.5~7.5A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CU-65 : Contactor Teco 3P 65A
CU-65 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 65A
RHN-180/125 : Role nhiệt Teco ,85~125A
RHN-180/125 : Role nhiệt Teco 85~125, dùng với contactor CU-100, CU-125, CU-150, CU-180
RHU-10/2 : Role nhiệt Teco ,1.4~2A
RHU-10/2 : Role nhiệt Teco 1.4~2A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CN-180 : Contactor Teco 3P 180A
CN-180 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 180A
TO-800S : MCCB Teco 700A, 800A, 42kA
TO-800S : MCCB Teco 700A, 800A, 42kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CU-11 : Contactor Teco 3P 11A
CU-11 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 11A
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/10 : Role nhiệt Teco ,7.2~10A
RHU-10/10 : Role nhiệt Teco 7.2~10A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CU-50 : Contactor Teco 3P 50A
CU-50 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 50A
RHN-180/160 : Role nhiệt Teco ,110~160A
RHN-180/160 : Role nhiệt Teco 110~160A, dùng với contactor CU-100, CU-125, CU-150, CU-180
RHU-10/2.5 : Role nhiệt Teco ,1.8~2.5A
RHU-10/2.5 : Role nhiệt Teco 1.8~2.5A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-100EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 7.5kA
TO-100EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 7.5kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CN-150 : Contactor Teco 3P 150A
CN-150 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 150A
RHU-80/47K3 : Role nhiệt Teco ,35~47A
RHU-80/47K3 : Role nhiệt Teco 35~47A, dùng với contactor CU-50, CU-65, CU-80