LS-AN-06D4-06H
LS-AN-06D4-06H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 630A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-08D4-08H
AN-08D4-08H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 800A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-10D4-10H
AN-10D4-10H : máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1000A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-13D4-13H
AN-13D4-13H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1250A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AN-16D4-16H
AN-16D4-16H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 1600A, 65kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-20E4-20H
AS-20E4-20H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 2000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-25E4-25H
AS-25E4-25H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 2500A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-32E4-32H
AS-32E4-32H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 3200A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-40E4-40H
AS-40E4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 85kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-40F4-40H
AS-40F4-40H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 4000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-50F4-50H
AS-50F4-50H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 5000A, 100kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-AS-63G4-63H
AS-63G4-63H: máy cắt không khí 4P (ACB 4P), 6300A, 120kA, kiểu cố định (Fixed)
LS-TD100N FMU100 3P
LS-TD100N FMU100 3P (16 - 100A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TD160N FMU160 3P
LS-TD160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS100N FMU100 3P
LS-TS100N FMU100 3P (40 - 100A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS160N FMU160 3P
LS-TS160N FMU160 3P (100 - 160A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS250N FMU250 3P
LS-TS250N FMU250 3P (125 - 250A), dòng cắt Icu 50kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS400N FMU400 3P
LS-TS400N FMU400 3P (300 - 400A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS630N FMU630 3P
LS-TS630N FMU630 3P (500 - 630A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
LS-TS800N FMU800 3P
LS-TS800N FMU800 3P (800A), dòng cắt Icu 65kA, loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 bước 0.8, 0.9, 1.0
FCO Polimer 27kV, 100A, đường rò 620mm
FCO Polimer 27kV, 100A, đường rò 620mm
FCO Polimer 27kV, 200A, đường rò 620mm
FCO Polimer 27kV, 200A, đường rò 620mm
LBFCO Polimer 27kV, 100A, đường rò 620mm
LBFCO Polimer 27kV, 100A, đường rò 620mm
LBFCO Polimer 27kV, 200A, đường rò 620mm
LBFCO Polimer 27kV, 200A, đường rò 620mm