RHN-180/185 : Role nhiệt Teco , 125~185A
RHN-180/185 : Role nhiệt Teco 125~185A, dùng với contactor CU-100, CU-125, CU-150, CU-180
CU-40 : Contactor Teco 3P 40A
CU-40 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 40A
TO-100EB : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 10kA
TO-100EB : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 10kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/3.2 : Role nhiệt Teco ,2.3~3.2A
RHU-10/3.2 : Role nhiệt Teco 2.3~3.2A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-80/60K3 : Role nhiệt Teco ,45~60A
RHU-80/60K3 : Role nhiệt Teco 45~60A, dùng với contactor CU-50, CU-65, CU-80
CN-125R : Contactor Teco 3P 125A
CN-125R : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 125A
TO-630EB : MCCB Teco 500A, 600A, 25kA
TO-630EB : MCCB Teco 500A, 600A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/0.63 : Role nhiệt Teco ,0.45~0.63A
RHU-10/0.63 : Role nhiệt Teco 0.45~0.63A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/16 : Role nhiệt Teco ,11.3~16A
RHU-10/16 : Role nhiệt Teco 11.3~16A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CN-500 : Contactor Teco 3P 500A
CN-500 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 500A
TO-630S : MCCB Teco 500A, 600A, 35kA
TO-630S : MCCB Teco 500A, 600A, 35kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CU-32R : Contactor Teco 3P 32A
CU-32R : Contactor Teco 3P 32A
TO-50EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 2.5kA
TO-50EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 2.5kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/4 : Role nhiệt Teco ,2.9~4A
RHU-10/4 : Role nhiệt Teco 2.9~4A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-80/75K3 : Role nhiệt Teco ,58~75A
RHU-80/75K3 : Role nhiệt Teco 58~75A, dùng với contactor CU-50, CU-65, CU-80
CN-100R : Contactor Teco 3P 100A
CN-100R : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 100A
TO-400E : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A 20kA
TO-400E : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A 20kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/0.8 : Role nhiệt Teco 0.55~0.8A
RHU-10/0.8 : Role nhiệt Teco 0.55~0.8A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/20 : Role nhiệt Teco ,15~20A
RHU-10/20 : Role nhiệt Teco 15~20A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CN-400 : Contactor Teco 3P 400A
CN-400 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 400A
TO-400SB : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A 30kA
TO-400SB : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A, 30kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CU-22 : Contactor Teco 3P 22A
CU-22 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 22A
RHU-10/4.8 : Role nhiệt Teco ,3.5~4.8A
RHU-10/4.8 : Role nhiệt Teco 3.5~4.8A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-80/47K2 : Role nhiệt Teco ,35~47A
RHU-80/47K2 : Role nhiệt Teco 35~47A, dùng với contactor CU-40
CU-90 : Contactor Teco 3P 90A
CN-90 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 90A
TO-225E : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 15kA
TO-225E : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 15kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/1 : Role nhiệt Teco ,0.75~1A
RHU-10/1 : Role nhiệt Teco 0.75~1A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHU-10/25 : Role nhiệt Teco ,21~25A
RHU-10/25 : Role nhiệt Teco 21~25A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CN-300 : Contactor Teco 3P 300A
CN-300 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 300A
TO-250SB : MCCB Teco 250A 25kA
TO-250SB : MCCB Teco 250A 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CU-18 : Contactor Teco 3P 18A
CU-18 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 18A
MKD440-D-10.0: Tụ bù Epcos DeltaCap 10Kvar 440V 50Hz
MKD440-D-10.0: Tụ bù Epcos DeltaCap 10Kvar 440V 50Hz
MKD440-D-15.0: Tụ bù Epcos DeltaCap 15Kvar 440V 50Hz
MKD440-D-15.0: Tụ bù Epcos DeltaCap 15Kvar 440V 50Hz
MKD440-D-20.8: Tụ bù Epcos DeltaCap 20Kvar 440V
MKD440-D-20.8: Tụ bù Epcos DeltaCap 20Kvar 440V
MKD440-D-25.0: Tụ bù Epcos DeltaCap 25Kvar 440V
MKD440-D-25.0: Tụ bù Epcos DeltaCap 25Kvar 440V 50Hz
MKD440-D-30.0 : Tụ bù Epcos DeltaCap 30Kvar 440V
MKD440-D-30.0: Tụ bù Epcos DeltaCap 30Kvar 440V 50Hz